Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Uzbekistan Airways

HY

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Uzbekistan Airways

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Uzbekistan Airways

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Uzbekistan Airways

  • Đâu là hạn định do Uzbekistan Airways đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Uzbekistan Airways, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Uzbekistan Airways sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Uzbekistan Airways bay đến đâu?

    Uzbekistan Airways khai thác những chuyến bay thẳng đến 65 thành phố ở 28 quốc gia khác nhau. Uzbekistan Airways khai thác những chuyến bay thẳng đến 65 thành phố ở 28 quốc gia khác nhau. Tashkent, Urgench và Moscow (Matxcơva) là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Uzbekistan Airways.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Uzbekistan Airways?

    Uzbekistan Airways tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Tashkent.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Uzbekistan Airways?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Uzbekistan Airways.

  • Hãng Uzbekistan Airways có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Uzbekistan Airways được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Tashkent đến Fergana, với giá vé 1.457.055 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Uzbekistan Airways?

  • Liệu Uzbekistan Airways có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Uzbekistan Airways không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Uzbekistan Airways có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Uzbekistan Airways có các chuyến bay tới 67 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Uzbekistan Airways

7,1
TốtDựa trên 27 các đánh giá được xác minh của khách
7,1Thức ăn
7,3Thư thái
6,4Thư giãn, giải trí
7,6Phi hành đoàn
7,2Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Uzbekistan Airways

Th. 5 4/3

Bản đồ tuyến bay của hãng Uzbekistan Airways - Uzbekistan Airways bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Uzbekistan Airways thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Uzbekistan Airways có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 4/3

Tất cả các tuyến bay của hãng Uzbekistan Airways

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
9627Fergana (FEG)Moscow (Matxcơva) (VKO)4 giờ 45 phút
9619Namangan (NMA)Moscow (Matxcơva) (VKO)4 giờ 40 phút
9628Moscow (Matxcơva) (VKO)Fergana (FEG)4 giờ 15 phút
9607Bukhara (BHK)Moscow (Matxcơva) (VKO)4 giờ 10 phút
605Samarkand (SKD)Moscow (Matxcơva) (VKO)4 giờ 15 phút
9608Moscow (Matxcơva) (VKO)Bukhara (BHK)3 giờ 55 phút
9620Moscow (Matxcơva) (VKO)Namangan (NMA)4 giờ 20 phút
606Moscow (Matxcơva) (VKO)Samarkand (SKD)4 giờ 0 phút
9616Moscow (Matxcơva) (VKO)Urgench (UGC)3 giờ 35 phút
9615Urgench (UGC)Moscow (Matxcơva) (VKO)3 giờ 55 phút
640Xanh Pê-téc-bua (LED)Samarkand (SKD)4 giờ 50 phút
9637Urgench (UGC)Xanh Pê-téc-bua (LED)4 giờ 40 phút
277Fergana (FEG)Istanbul (IST)5 giờ 40 phút
278Istanbul (IST)Fergana (FEG)4 giờ 50 phút
9826Sochi (AER)Namangan (NMA)3 giờ 45 phút
428Mumbai (BOM)Tashkent (TAS)4 giờ 0 phút
9825Namangan (NMA)Sochi (AER)4 giờ 10 phút
9626Moscow (Matxcơva) (VKO)Nukus (NCU)3 giờ 30 phút
9638Xanh Pê-téc-bua (LED)Urgench (UGC)4 giờ 20 phút
9674Irkutsk (IKT)Tashkent (TAS)4 giờ 45 phút
554Kuala Lumpur (KUL)Tashkent (TAS)8 giờ 0 phút
710Minsk (MSQ)Tashkent (TAS)4 giờ 45 phút
427Tashkent (TAS)Mumbai (BOM)4 giờ 20 phút
9673Tashkent (TAS)Irkutsk (IKT)4 giờ 20 phút
709Tashkent (TAS)Minsk (MSQ)5 giờ 15 phút
212Riga (RIX)Tashkent (TAS)5 giờ 30 phút
211Tashkent (TAS)Riga (RIX)5 giờ 45 phút
507Tashkent (TAS)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 25 phút
778Bishkek (FRU)Tashkent (TAS)1 giờ 20 phút
292Ankara (ESB)Tashkent (TAS)4 giờ 5 phút
291Tashkent (TAS)Ankara (ESB)5 giờ 0 phút
9641Bukhara (BHK)Xanh Pê-téc-bua (LED)5 giờ 10 phút
635Fergana (FEG)Xanh Pê-téc-bua (LED)5 giờ 10 phút
756Baku (GYD)Tashkent (TAS)2 giờ 30 phút
9642Xanh Pê-téc-bua (LED)Bukhara (BHK)4 giờ 55 phút
636Xanh Pê-téc-bua (LED)Fergana (FEG)4 giờ 50 phút
9810Omsk (OMS)Namangan (NMA)2 giờ 40 phút
639Samarkand (SKD)Xanh Pê-téc-bua (LED)5 giờ 10 phút
755Tashkent (TAS)Baku (GYD)2 giờ 55 phút
9613Tashkent (TAS)Moscow (Matxcơva) (VKO)4 giờ 20 phút
504Hàng Châu (HGH)Tashkent (TAS)7 giờ 40 phút
706Khabarovsk (KHV)Tashkent (TAS)7 giờ 50 phút
9809Namangan (NMA)Omsk (OMS)2 giờ 40 phút
9829Namangan (NMA)Yekaterinburg (SVX)3 giờ 25 phút
9830Yekaterinburg (SVX)Namangan (NMA)3 giờ 10 phút
81Tashkent (TAS)Fergana (FEG)0 giờ 50 phút
705Tashkent (TAS)Khabarovsk (KHV)6 giờ 50 phút
9609Termez (TMJ)Moscow (Matxcơva) (VKO)4 giờ 45 phút
668Novosibirsk (OVB)Tashkent (TAS)3 giờ 0 phút
667Tashkent (TAS)Novosibirsk (OVB)3 giờ 0 phút
722Astana (NQZ)Tashkent (TAS)1 giờ 55 phút
721Tashkent (TAS)Astana (NQZ)2 giờ 0 phút
686Sochi (AER)Tashkent (TAS)3 giờ 25 phút
650Kazan (KZN)Tashkent (TAS)3 giờ 0 phút
685Tashkent (TAS)Sochi (AER)3 giờ 55 phút
649Tashkent (TAS)Kazan (KZN)3 giờ 40 phút
528Tô-ky-ô (NRT)Tashkent (TAS)9 giờ 5 phút
272Istanbul (IST)Tashkent (TAS)4 giờ 30 phút
271Tashkent (TAS)Istanbul (IST)5 giờ 20 phút
527Tashkent (TAS)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 35 phút
336Jeddah (JED)Tashkent (TAS)4 giờ 45 phút
335Tashkent (TAS)Jeddah (JED)5 giờ 20 phút
634Xanh Pê-téc-bua (LED)Tashkent (TAS)4 giờ 50 phút
633Tashkent (TAS)Xanh Pê-téc-bua (LED)5 giờ 10 phút
506Bắc Kinh (PEK)Tashkent (TAS)6 giờ 20 phút
505Tashkent (TAS)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 20 phút
102New York (JFK)Tashkent (TAS)12 giờ 0 phút
101Tashkent (TAS)New York (JFK)13 giờ 10 phút
766Almaty (ALA)Tashkent (TAS)1 giờ 40 phút
765Tashkent (TAS)Almaty (ALA)1 giờ 30 phút
718Dushanbe (DYU)Tashkent (TAS)1 giờ 0 phút
717Tashkent (TAS)Dushanbe (DYU)1 giờ 0 phút
252Paris (CDG)Tashkent (TAS)6 giờ 55 phút
604Moscow (Matxcơva) (DME)Tashkent (TAS)3 giờ 45 phút
603Tashkent (TAS)Moscow (Matxcơva) (DME)4 giờ 10 phút
334Dubai (DXB)Tashkent (TAS)3 giờ 10 phút
333Tashkent (TAS)Dubai (DXB)3 giờ 35 phút
422Niu Đê-li (DEL)Tashkent (TAS)3 giờ 0 phút
421Tashkent (TAS)Niu Đê-li (DEL)3 giờ 0 phút
512Incheon (ICN)Tashkent (TAS)7 giờ 10 phút
202London (LHR)Tashkent (TAS)7 giờ 15 phút
9823Namangan (NMA)Krasnoyarsk (KJA)3 giờ 15 phút
201Tashkent (TAS)London (LHR)8 giờ 0 phút
303Tashkent (TAS)Tel Aviv (TLV)5 giờ 30 phút
304Tel Aviv (TLV)Samarkand (SKD)4 giờ 30 phút
511Tashkent (TAS)Incheon (ICN)6 giờ 0 phút
532Băng Cốc (BKK)Tashkent (TAS)7 giờ 0 phút
777Tashkent (TAS)Bishkek (FRU)1 giờ 10 phút
342Sharm el-Sheikh (SSH)Tashkent (TAS)5 giờ 10 phút
341Tashkent (TAS)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 50 phút
531Tashkent (TAS)Băng Cốc (BKK)6 giờ 10 phút
9669Fergana (FEG)Novosibirsk (OVB)2 giờ 45 phút
86Fergana (FEG)Tashkent (TAS)0 giờ 50 phút
9670Novosibirsk (OVB)Fergana (FEG)3 giờ 0 phút
18Nukus (NCU)Tashkent (TAS)1 giờ 20 phút
251Tashkent (TAS)Paris (CDG)7 giờ 50 phút
17Tashkent (TAS)Nukus (NCU)1 giờ 40 phút
55Tashkent (TAS)Urgench (UGC)1 giờ 30 phút
56Urgench (UGC)Tashkent (TAS)1 giờ 20 phút
232Frankfurt/ Main (FRA)Tashkent (TAS)6 giờ 25 phút
231Tashkent (TAS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 25 phút
508Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tashkent (TAS)2 giờ 55 phút
9672Nizhny Novgorod (GOJ)Tashkent (TAS)3 giờ 30 phút
9671Tashkent (TAS)Nizhny Novgorod (GOJ)4 giờ 0 phút
745Tashkent (TAS)Tbilisi (TBS)3 giờ 20 phút
746Tbilisi (TBS)Tashkent (TAS)3 giờ 0 phút
9713Qarshi (KSQ)Xanh Pê-téc-bua (LED)5 giờ 15 phút
72Qarshi (KSQ)Tashkent (TAS)1 giờ 0 phút
9714Xanh Pê-téc-bua (LED)Qarshi (KSQ)4 giờ 45 phút
71Tashkent (TAS)Qarshi (KSQ)1 giờ 0 phút
9657Tashkent (TAS)Ufa (UFA)3 giờ 5 phút
9658Ufa (UFA)Tashkent (TAS)2 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

Uzbekistan Airways thông tin liên hệ

Thông tin của Uzbekistan Airways

Mã IATAHY
Tuyến đường198
Tuyến bay hàng đầuUrgench đến Tashkent
Sân bay được khai thác67
Sân bay hàng đầuTashkent Vostochny
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.