Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng VietJet Air

VJ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng VietJet Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng VietJet Air

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng VietJet Air

19:55 - 20:50DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
06:15 - 07:10SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
1.552.558 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 9 Thg. 1 - CN, 12 Thg. 1
19:55 - 20:50DLI-SGN
0h 55mbay thẳng
06:15 - 07:10SGN-DLI
0h 55mbay thẳng
1.578.010 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 9 Thg. 1 - CN, 12 Thg. 1
11:00 - 12:50DLI-HAN
1h 50mbay thẳng
18:05 - 19:55HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
2.468.822 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 9 Thg. 1 - Th. 2, 13 Thg. 1
11:00 - 12:50DLI-HAN
1h 50mbay thẳng
08:40 - 10:30HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
2.494.273 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 5, 9 Thg. 1 - CN, 12 Thg. 1
13:50 - 14:55DLI-DAD
1h 05mbay thẳng
10:00 - 11:05DAD-DLI
1h 05mbay thẳng
2.646.984 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 7 Thg. 1 - Th. 3, 14 Thg. 1
13:50 - 14:55DLI-DAD
1h 05mbay thẳng
10:00 - 11:05DAD-DLI
1h 05mbay thẳng
2.723.339 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 3, 7 Thg. 1 - Th. 3, 14 Thg. 1
17:35 - 11:05HPH-DLI
17h 30m1 điểm dừng
13:50 - 15:35DLI-HPH
1h 45mbay thẳng
4.275.897 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 2, 6 Thg. 1 - Th. 5, 9 Thg. 1
07:35 - 21:20DLI-HUI
13h 45m1 điểm dừng
21:35 - 16:25HUI-DLI
18h 50m1 điểm dừng
4.810.384 ₫VietJet Air
Tìm ưu đãi
Th. 6, 10 Thg. 1 - Th. 6, 24 Thg. 1

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Ba

Mùa cao điểm

Tháng Chín
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 1%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 13%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng VietJet Air

  • Đâu là hạn định do VietJet Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng VietJet Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng VietJet Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng VietJet Air bay đến đâu?

    VietJet Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 50 thành phố ở 14 quốc gia khác nhau. VietJet Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 50 thành phố ở 14 quốc gia khác nhau. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng VietJet Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của VietJet Air?

    VietJet Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng VietJet Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm VietJet Air.

  • Các vé bay của hãng VietJet Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng VietJet Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng VietJet Air là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất là Tháng Chín.

  • Hãng VietJet Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng VietJet Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hải Phòng đến Đà Nẵng, với giá vé 1.323.492 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng VietJet Air?

  • Liệu VietJet Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, VietJet Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng VietJet Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, VietJet Air có các chuyến bay tới 51 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng VietJet Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng VietJet Air là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Chín.

Đánh giá của khách hàng VietJet Air

5,7
Tạm đượcDựa trên 154 các đánh giá được xác minh của khách
4,1Thư giãn, giải trí
5,4Thư thái
6,1Lên máy bay
4,7Thức ăn
6,6Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Đặt vé bay rẻ của hãng VietJet Air

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi

9/1Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
1.552.558 ₫
9/1Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
1.578.010 ₫
9/1Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
1.603.462 ₫
9/1Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
1.654.365 ₫
9/1Th. 5
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
13/1Th. 2
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
2.468.822 ₫
9/1Th. 5
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
2.494.273 ₫
9/1Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
10h 55mDLI-SGN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.519.725 ₫
9/1Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
11h 45mDLI-SGN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.570.629 ₫
3/2Th. 2
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
10/2Th. 2
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
2.621.532 ₫
7/1Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
14/1Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDAD-DLI
2.646.984 ₫
8/1Th. 4
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
11/1Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
2.672.436 ₫
9/1Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
10h 55mDLI-SGN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mSGN-DLI
2.697.888 ₫
7/1Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
14/1Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDAD-DLI
2.723.339 ₫
18/1Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
25/1Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
2.876.050 ₫
7/1Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
14/1Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
13h 55mDAD-DLI
3.156.019 ₫
9/1Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
8h 35mDLI-HAN
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
3.206.923 ₫
7/1Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
14/1Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
13h 55mDAD-DLI
3.308.730 ₫
9/1Th. 5
1 điểm dừngVietJet Air
8h 35mDLI-HAN
13/1Th. 2
bay thẳngVietJet Air
1h 50mHAN-DLI
3.359.634 ₫
6/1Th. 2
1 điểm dừngVietJet Air
17h 30mHPH-DLI
9/1Th. 5
bay thẳngVietJet Air
1h 45mDLI-HPH
4.275.897 ₫
10/1Th. 6
1 điểm dừngVietJet Air
13h 45mDLI-HUI
24/1Th. 6
1 điểm dừngVietJet Air
18h 50mHUI-DLI
4.810.384 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

8/1Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
814.457 ₫
25/12Th. 4
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
839.908 ₫
26/12Th. 5
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
916.264 ₫
12/1CN
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.094.426 ₫
11/1Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
1.247.137 ₫
28/3Th. 6
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
1.323.492 ₫
11/1Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
1.323.492 ₫
22/2Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
1.399.847 ₫
18/1Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 45mHPH-DLI
1.425.299 ₫
11/2Th. 3
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.552.558 ₫
8/1Th. 4
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
1.578.010 ₫
8/2Th. 7
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
1.578.010 ₫
30/12Th. 2
bay thẳngVietJet Air
0h 55mDLI-SGN
1.628.913 ₫
24/12Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
1.628.913 ₫
15/1Th. 4
bay thẳngVietJet Air
1h 50mDLI-HAN
1.730.720 ₫
14/1Th. 3
bay thẳngVietJet Air
1h 05mDLI-DAD
1.730.720 ₫
25/12Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
9h 35mDLI-PQC
2.265.208 ₫
15/1Th. 4
1 điểm dừngVietJet Air
13h 00mDLI-CXR
2.468.822 ₫
18/1Th. 7
1 điểm dừngVietJet Air
25h 00mHPH-DLI
2.545.177 ₫
14/1Th. 3
1 điểm dừngVietJet Air
10h 05mDLI-HUI
2.596.080 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của VietJet Air

Th. 7 12/21

Bản đồ tuyến bay của hãng VietJet Air - VietJet Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng VietJet Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng VietJet Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 12/21

Tất cả các tuyến bay của hãng VietJet Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
913Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 45 phút
915Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
942Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
914Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
3900Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 5 phút
916Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
943Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 0 phút
843Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 25 phút
1926Ahmedabad (AMD)Hà Nội (HAN)4 giờ 40 phút
985Hong Kong (HKG)Phú Quốc (PQC)2 giờ 45 phút
821Tô-ky-ô (HND)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 50 phút
839Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 10 phút
879Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 5 phút
963Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)5 giờ 5 phút
925Incheon (ICN)Hải Phòng (HPH)5 giờ 25 phút
977Incheon (ICN)Phú Quốc (PQC)5 giờ 50 phút
865Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 30 phút
82Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 25 phút
823Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)7 giờ 0 phút
986Phú Quốc (PQC)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
969Busan (PUS)Phú Quốc (PQC)5 giờ 30 phút
3901Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 25 phút
3931Thành Đô (TFU)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 50 phút
1806Ahmedabad (AMD)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
904Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
802Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
854Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 5 phút
1772Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
838Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút
990Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 30 phút
870Nha Trang (CXR)Daegu (TAE)4 giờ 30 phút
510Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
880Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 20 phút
988Đà Nẵng (DAD)Busan (PUS)4 giờ 20 phút
645Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
404Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
367Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
712Da Lat (DLI)Vinh (VII)1 giờ 35 phút
1925Hà Nội (HAN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 40 phút
903Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 50 phút
1773Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)1 giờ 50 phút
507Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
403Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 50 phút
962Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 35 phút
946Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 30 phút
938Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 10 phút
905Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 20 phút
932Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 10 phút
453Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút
982Hà Nội (HAN)Busan (PUS)3 giờ 55 phút
948Hà Nội (HAN)Đài Trung (RMQ)2 giờ 30 phút
1149Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
431Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 35 phút
6921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 0 phút
926Hải Phòng (HPH)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
947Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
939Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 45 phút
829Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 0 phút
906Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 25 phút
826Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
933Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)6 giờ 30 phút
454Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
978Phú Quốc (PQC)Incheon (ICN)5 giờ 15 phút
968Phú Quốc (PQC)Busan (PUS)5 giờ 30 phút
844Phú Quốc (PQC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
991Busan (PUS)Nha Trang (CXR)5 giờ 0 phút
989Busan (PUS)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 30 phút
981Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
869Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 40 phút
949Đài Trung (RMQ)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
1805Hồ Chí Minh (SGN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 30 phút
801Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 30 phút
855Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
368Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)0 giờ 55 phút
1140Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
820Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (HND)5 giờ 40 phút
864Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)5 giờ 20 phút
828Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)5 giờ 10 phút
825Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 55 phút
81Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 30 phút
822Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 40 phút
868Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 45 phút
813Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 25 phút
3930Hồ Chí Minh (SGN)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
842Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
380Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 10 phút
1376Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 30 phút
1831Hồ Chí Minh (SGN)Vientiane (VTE)1 giờ 30 phút
970Singapore (SIN)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
814Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
871Daegu (TAE)Nha Trang (CXR)5 giờ 10 phút
845Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phú Quốc (PQC)3 giờ 50 phút
430Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
381Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1377Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
713Vinh (VII)Da Lat (DLI)1 giờ 35 phút
6922Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
1832Vientiane (VTE)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
998Denpasar (DPS)Hà Nội (HAN)5 giờ 10 phút
898Denpasar (DPS)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 0 phút
997Hà Nội (HAN)Denpasar (DPS)5 giờ 25 phút
920Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 25 phút
921Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)6 giờ 15 phút
899Hồ Chí Minh (SGN)Denpasar (DPS)4 giờ 5 phút
973Đà Nẵng (DAD)Singapore (SIN)2 giờ 55 phút
86Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 35 phút
423Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 35 phút
424Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
85Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 35 phút
884Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 55 phút
1812Kochi (COK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
896Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 45 phút
883Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 45 phút
1811Hồ Chí Minh (SGN)Kochi (COK)5 giờ 10 phút
3933Tây An (XIY)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 40 phút
719Đà Nẵng (DAD)Phú Quốc (PQC)1 giờ 45 phút
767Hải Phòng (HPH)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút
718Phú Quốc (PQC)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 45 phút
768Phú Quốc (PQC)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
895Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 20 phút
1325Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 5 phút
3932Hồ Chí Minh (SGN)Tây An (XIY)4 giờ 10 phút
84Brisbane (BNE)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 25 phút
83Hồ Chí Minh (SGN)Brisbane (BNE)8 giờ 30 phút
670Buôn Ma Thuột (BMV)Hải Phòng (HPH)1 giờ 40 phút
671Hải Phòng (HPH)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 40 phút
692Da Lat (DLI)Hải Phòng (HPH)1 giờ 45 phút
693Hải Phòng (HPH)Da Lat (DLI)1 giờ 45 phút
972Niu Đê-li (DEL)Hà Nội (HAN)4 giờ 0 phút
910Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
728Da Lat (DLI)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 5 phút
475Da Lat (DLI)Cần Thơ (VCA)0 giờ 45 phút
959Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
971Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 10 phút
958Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)3 giờ 50 phút
474Cần Thơ (VCA)Da Lat (DLI)0 giờ 45 phút
907Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 55 phút
952Hà Nội (HAN)Hi-rô-si-ma (HIJ)3 giờ 55 phút
953Hi-rô-si-ma (HIJ)Hà Nội (HAN)5 giờ 20 phút
226Hồ Chí Minh (SGN)Vinh (VII)1 giờ 50 phút
229Vinh (VII)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
1972Ahmedabad (AMD)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 0 phút
96Sydney (SYD)Hà Nội (HAN)10 giờ 20 phút
1971Đà Nẵng (DAD)Ahmedabad (AMD)5 giờ 45 phút
95Hà Nội (HAN)Sydney (SYD)10 giờ 10 phút
94Melbourne (MEL)Hà Nội (HAN)10 giờ 0 phút
93Hà Nội (HAN)Melbourne (MEL)10 giờ 0 phút
1332Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
299Điện Biên Phủ (DIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
298Hồ Chí Minh (SGN)Điện Biên Phủ (DIN)2 giờ 0 phút
1620Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 20 phút
993Cao Hùng (KHH)Phú Quốc (PQC)3 giờ 20 phút
992Phú Quốc (PQC)Cao Hùng (KHH)3 giờ 0 phút
928Jakarta (CGK)Hà Nội (HAN)4 giờ 15 phút
929Hà Nội (HAN)Jakarta (CGK)4 giờ 20 phút
92Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 35 phút
91Hồ Chí Minh (SGN)Perth (PER)6 giờ 45 phút
994Phú Quốc (PQC)Đài Trung (RMQ)3 giờ 25 phút
995Đài Trung (RMQ)Phú Quốc (PQC)3 giờ 35 phút
357Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
722Đà Nẵng (DAD)Hải Phòng (HPH)1 giờ 20 phút
703Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 30 phút
463Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 15 phút
723Hải Phòng (HPH)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 15 phút
397Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
356Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 0 phút
396Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 10 phút
252Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 0 phút
253Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
702Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
462Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
565Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 15 phút
564Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 15 phút
492Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
491Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 45 phút
1285Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
1282Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 0 phút
808Thị trấn Phuket (HKT)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
809Hồ Chí Minh (SGN)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 55 phút
853Đài Trung (RMQ)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 30 phút
852Hồ Chí Minh (SGN)Đài Trung (RMQ)3 giờ 20 phút
303Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
300Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
889Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 20 phút
890Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 5 phút
266Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 35 phút
267Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
740Buôn Ma Thuột (BMV)Vinh (VII)1 giờ 25 phút
730Nha Trang (CXR)Hải Phòng (HPH)1 giờ 45 phút
731Hải Phòng (HPH)Nha Trang (CXR)1 giờ 45 phút
480Cần Thơ (VCA)Vinh (VII)1 giờ 50 phút
741Vinh (VII)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 25 phút
481Vinh (VII)Cần Thơ (VCA)1 giờ 50 phút
489Hải Phòng (HPH)Cần Thơ (VCA)2 giờ 5 phút
488Cần Thơ (VCA)Hải Phòng (HPH)2 giờ 5 phút
603Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
729Đà Nẵng (DAD)Da Lat (DLI)1 giờ 5 phút
604Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 10 phút
966Đà Nẵng (DAD)Hong Kong (HKG)1 giờ 45 phút
967Hong Kong (HKG)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 50 phút
204Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
205Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
230Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Long (VDO)2 giờ 20 phút
231Hạ Long (VDO)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
877Hong Kong (HKG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
876Hồ Chí Minh (SGN)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

VietJet Air thông tin liên hệ

Thông tin của VietJet Air

Mã IATAVJ
Tuyến đường204
Tuyến bay hàng đầuHà Nội đến Hồ Chí Minh
Sân bay được khai thác51
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.