
VJ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng VietJet Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng VietJet Air
Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng VietJet Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng VietJet Air
Đánh giá của khách hàng VietJet Air
Đặt vé bay rẻ của hãng VietJet Air
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Các ưu đãi gần đây cho vé bay phút chót
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Trạng thái chuyến bay của VietJet Air
Bản đồ tuyến bay của hãng VietJet Air - VietJet Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng VietJet Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng VietJet Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng VietJet Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
915 | Hà Nội (HAN) | Singapore (SIN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
916 | Singapore (SIN) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
843 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3931 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
913 | Hà Nội (HAN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
942 | Hà Nội (HAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
461 | Hà Nội (HAN) | Cần Thơ (VCA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
985 | Hong Kong (HKG) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
986 | Phú Quốc (PQC) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
914 | Siem Reap (SAI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
855 | Hồ Chí Minh (SGN) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
943 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3933 | Tây An (XIY) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
877 | Hong Kong (HKG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
876 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
480 | Cần Thơ (VCA) | Vinh (VII) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
481 | Vinh (VII) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1926 | Ahmedabad (AMD) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
870 | Nha Trang (CXR) | Daegu (TAE) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
821 | Tô-ky-ô (HND) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
839 | Incheon (ICN) | Nha Trang (CXR) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
881 | Incheon (ICN) | Đà Nẵng (DAD) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
963 | Incheon (ICN) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
925 | Incheon (ICN) | Hải Phòng (HPH) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
977 | Incheon (ICN) | Phú Quốc (PQC) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
865 | Incheon (ICN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
823 | Tô-ky-ô (NRT) | Hồ Chí Minh (SGN) | 7 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
969 | Busan (PUS) | Phú Quốc (PQC) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
871 | Daegu (TAE) | Nha Trang (CXR) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1806 | Ahmedabad (AMD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
904 | Băng Cốc (BKK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
806 | Băng Cốc (BKK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
496 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
740 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Vinh (VII) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
854 | Jakarta (CGK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1780 | Nha Trang (CXR) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
838 | Nha Trang (CXR) | Incheon (ICN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
990 | Nha Trang (CXR) | Busan (PUS) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
603 | Nha Trang (CXR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
520 | Đà Nẵng (DAD) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
880 | Đà Nẵng (DAD) | Incheon (ICN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
988 | Đà Nẵng (DAD) | Busan (PUS) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1635 | Đà Nẵng (DAD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
404 | Da Lat (DLI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1925 | Hà Nội (HAN) | Ahmedabad (AMD) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
903 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
495 | Hà Nội (HAN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1781 | Hà Nội (HAN) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
519 | Hà Nội (HAN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
403 | Hà Nội (HAN) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
565 | Hà Nội (HAN) | Huế (HUI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
962 | Hà Nội (HAN) | Incheon (ICN) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
946 | Hà Nội (HAN) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
938 | Hà Nội (HAN) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
905 | Hà Nội (HAN) | Kuala Lumpur (KUL) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Hà Nội (HAN) | Na-gôi-a (NGO) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
932 | Hà Nội (HAN) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
453 | Hà Nội (HAN) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
982 | Hà Nội (HAN) | Busan (PUS) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
948 | Hà Nội (HAN) | Đài Trung (RMQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1149 | Hà Nội (HAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
431 | Hà Nội (HAN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6921 | Hà Nội (HAN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
808 | Thị trấn Phuket (HKT) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
926 | Hải Phòng (HPH) | Incheon (ICN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1287 | Hải Phòng (HPH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
564 | Huế (HUI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
307 | Huế (HUI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
947 | Cao Hùng (KHH) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
889 | Cao Hùng (KHH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
939 | Ô-sa-ka (KIX) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
829 | Ô-sa-ka (KIX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
906 | Kuala Lumpur (KUL) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
826 | Kuala Lumpur (KUL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
921 | Na-gôi-a (NGO) | Hà Nội (HAN) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
933 | Tô-ky-ô (NRT) | Hà Nội (HAN) | 6 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
454 | Phú Quốc (PQC) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
978 | Phú Quốc (PQC) | Incheon (ICN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
968 | Phú Quốc (PQC) | Busan (PUS) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
326 | Phú Quốc (PQC) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
844 | Phú Quốc (PQC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
991 | Busan (PUS) | Nha Trang (CXR) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
989 | Busan (PUS) | Đà Nẵng (DAD) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
981 | Busan (PUS) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
869 | Busan (PUS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
949 | Đài Trung (RMQ) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
853 | Đài Trung (RMQ) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1805 | Hồ Chí Minh (SGN) | Ahmedabad (AMD) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
805 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1632 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
198 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
809 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
820 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tô-ky-ô (HND) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1284 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
304 | Hồ Chí Minh (SGN) | Huế (HUI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
864 | Hồ Chí Minh (SGN) | Incheon (ICN) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
890 | Hồ Chí Minh (SGN) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
828 | Hồ Chí Minh (SGN) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
825 | Hồ Chí Minh (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
822 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
323 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
868 | Hồ Chí Minh (SGN) | Busan (PUS) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3900 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
852 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đài Trung (RMQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
813 | Hồ Chí Minh (SGN) | Singapore (SIN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3930 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
246 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thanh Hóa (THD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
842 | Hồ Chí Minh (SGN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
382 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1376 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tam Kỳ (VCL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
228 | Hồ Chí Minh (SGN) | Vinh (VII) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1831 | Hồ Chí Minh (SGN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
970 | Singapore (SIN) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
814 | Singapore (SIN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
249 | Thanh Hóa (THD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
845 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phú Quốc (PQC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
430 | Quy Nhơn (UIH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
383 | Quy Nhơn (UIH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
460 | Cần Thơ (VCA) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1377 | Tam Kỳ (VCL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
741 | Vinh (VII) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1219 | Vinh (VII) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6922 | Vientiane (VTE) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1832 | Vientiane (VTE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
719 | Đà Nẵng (DAD) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
718 | Phú Quốc (PQC) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
998 | Denpasar (DPS) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
898 | Denpasar (DPS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
997 | Hà Nội (HAN) | Denpasar (DPS) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
899 | Hồ Chí Minh (SGN) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
973 | Đà Nẵng (DAD) | Singapore (SIN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
928 | Jakarta (CGK) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
929 | Hà Nội (HAN) | Jakarta (CGK) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
86 | Sydney (SYD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
85 | Hồ Chí Minh (SGN) | Sydney (SYD) | 8 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
604 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
884 | Mumbai (BOM) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Kochi (COK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
896 | Niu Đê-li (DEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
883 | Hồ Chí Minh (SGN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Hồ Chí Minh (SGN) | Kochi (COK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
84 | Brisbane (BNE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
768 | Phú Quốc (PQC) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
83 | Hồ Chí Minh (SGN) | Brisbane (BNE) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
895 | Hồ Chí Minh (SGN) | Niu Đê-li (DEL) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3932 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tây An (XIY) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
397 | Pleiku (PXU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
396 | Hồ Chí Minh (SGN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
972 | Niu Đê-li (DEL) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
670 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
910 | Mumbai (BOM) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
729 | Đà Nẵng (DAD) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
728 | Da Lat (DLI) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
692 | Da Lat (DLI) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
475 | Da Lat (DLI) | Cần Thơ (VCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
959 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
971 | Hà Nội (HAN) | Niu Đê-li (DEL) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
958 | Hà Nội (HAN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
671 | Hải Phòng (HPH) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
693 | Hải Phòng (HPH) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
489 | Hải Phòng (HPH) | Cần Thơ (VCA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
92 | Perth (PER) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
474 | Cần Thơ (VCA) | Da Lat (DLI) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
488 | Cần Thơ (VCA) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
907 | Hà Nội (HAN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
91 | Hồ Chí Minh (SGN) | Perth (PER) | 6 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
230 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Long (VDO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
231 | Hạ Long (VDO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
952 | Hà Nội (HAN) | Hi-rô-si-ma (HIJ) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
953 | Hi-rô-si-ma (HIJ) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
82 | Melbourne (MEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
81 | Hồ Chí Minh (SGN) | Melbourne (MEL) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1972 | Ahmedabad (AMD) | Đà Nẵng (DAD) | 5 giờ 0 phút | • | • | |||||
96 | Sydney (SYD) | Hà Nội (HAN) | 10 giờ 20 phút | • | • | |||||
1971 | Đà Nẵng (DAD) | Ahmedabad (AMD) | 5 giờ 45 phút | • | • | |||||
95 | Hà Nội (HAN) | Sydney (SYD) | 10 giờ 10 phút | • | • | |||||
966 | Đà Nẵng (DAD) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
722 | Đà Nẵng (DAD) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
703 | Đà Nẵng (DAD) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
967 | Hong Kong (HKG) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
723 | Hải Phòng (HPH) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
702 | Cần Thơ (VCA) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
267 | Đồng Hới (VDH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
712 | Da Lat (DLI) | Vinh (VII) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
713 | Vinh (VII) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
367 | Da Lat (DLI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
368 | Hồ Chí Minh (SGN) | Da Lat (DLI) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
357 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
356 | Hồ Chí Minh (SGN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
268 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
425 | Hà Nội (HAN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
426 | Pleiku (PXU) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
204 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tuy Hoà (TBB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
205 | Tuy Hoà (TBB) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
767 | Hải Phòng (HPH) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • |
Tốp VietJet Air tuyến bay hàng đầu
- Hà Nội đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh đến Hà Nội
- Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng
- Đà Nẵng đến Hồ Chí Minh
- Đà Nẵng đến Hà Nội
- Hà Nội đến Đà Nẵng
- Hồ Chí Minh đến Hải Phòng
- Hải Phòng đến Hồ Chí Minh
- Huế đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh đến Phú Quốc
- Hồ Chí Minh to Thanh Hóa
- Hồ Chí Minh đến Huế
- Phú Quốc đến Hồ Chí Minh
- Hà Nội đến Da Lat
- Nha Trang đến Hà Nội
- Hồ Chí Minh đến Denpasar
- Da Lat đến Hà Nội
- Hà Nội đến Phú Quốc
- Hà Nội đến Nha Trang
- Hồ Chí Minh đến Quy Nhơn
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hà Nội
- Denpasar đến Hồ Chí Minh
- Hà Nội đến Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl
- Hà Nội đến Huế
- Huế đến Hà Nội
- Hà Nội đến Cần Thơ
- Hà Nội đến Buôn Ma Thuột
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh đến Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi
- Sân bay Incheon Intl đến Nha Trang
Sân bay hàng đầu khai thác bởi VietJet Air
- Sân bay Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất (SGN)
- Sân bay Hà Nội Quốc tế Nội Bài (HAN)
- Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (DAD)
- Sân bay Quốc tế Phú Quốc (PQC)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Nha Trang Quốc tế Cam Ranh (CXR)
- Sân bay Hải Phòng Quốc tế Cát Bi (HPH)
- Sân bay Vinh (VII)
- Sân bay Huế Quốc tế Phú Bài (HUI)
- Sân bay Da Lat Quốc tế Liên Khương (DLI)
- Sân bay Buôn Ma Thuột (BMV)
- Sân bay Busan Gimhae (PUS)
- Sân bay Quốc tế Cần Thơ (VCA)
- Sân bay Quy Nhơn Phù Cát (UIH)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
VietJet Air thông tin liên hệ
- VJMã IATA
- +84 1900 1886Gọi điện
- vietjetair.comTruy cập
Thông tin của VietJet Air
Mã IATA | VJ |
---|---|
Tuyến đường | 214 |
Tuyến bay hàng đầu | Hà Nội đến Hồ Chí Minh |
Sân bay được khai thác | 55 |
Sân bay hàng đầu | Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất |
