
MF
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng XiamenAir
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng XiamenAir
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng XiamenAir
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng XiamenAir
Đánh giá của khách hàng XiamenAir
Trạng thái chuyến bay của XiamenAir
Bản đồ tuyến bay của hãng XiamenAir - XiamenAir bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng XiamenAir thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng XiamenAir có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng XiamenAir
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8765 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8766 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8879 | Phúc Châu (FOC) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8255 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8561 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8562 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8256 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8164 | Thiên Tân (TSN) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8055 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8056 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8726 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8613 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8614 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8248 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8590 | Hàng Châu (HGH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8589 | Tuyền Châu (JJN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8901 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8791 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8880 | Hải Khẩu (HAK) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8219 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8570 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8310 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8725 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8907 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8908 | Thượng Hải (PVG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8163 | Phúc Châu (FOC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8855 | Phúc Châu (FOC) | Nam Sung (NAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8856 | Nam Sung (NAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8796 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8795 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
868 | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
881 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8687 | Trùng Khánh (CKG) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8688 | Kuala Lumpur (KUL) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8386 | Quảng Châu (CAN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8396 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8302 | Quảng Châu (CAN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
856 | Jakarta (CGK) | Phúc Châu (FOC) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8478 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8454 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8434 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8258 | Trường Sa (CSX) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8257 | Trường Sa (CSX) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
892 | Denpasar (DPS) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8429 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
865 | Phúc Châu (FOC) | Singapore (SIN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
879 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8342 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8257 | Hàng Châu (HGH) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8746 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8059 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8493 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8092 | Hoài An (HIA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8098 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8576 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
872 | Incheon (ICN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8212 | Gia Dục Quan (JGN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8385 | Tuyền Châu (JJN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8543 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8609 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
817 | Tuyền Châu (JJN) | Manila (MNL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8577 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8241 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8624 | Cù Châu (JUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8406 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8610 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8746 | Liễu Châu (LZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Lô Châu (LZO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
818 | Manila (MNL) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8075 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8948 | Nam Kinh (NKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8706 | Penang (PEN) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8339 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8211 | Bắc Kinh (PKX) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8565 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8393 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8349 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8102 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8578 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8546 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8092 | Thẩm Dương (SHE) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
866 | Singapore (SIN) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8394 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Thẩm Quyến (SZX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8623 | Thẩm Quyến (SZX) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8871 | Thẩm Quyến (SZX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8350 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8402 | Thành Đô (TFU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8241 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
880 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8948 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8301 | Hạ Môn (XMN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
837 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8342 | Hạ Môn (XMN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
871 | Hạ Môn (XMN) | Incheon (ICN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8075 | Hạ Môn (XMN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8705 | Hạ Môn (XMN) | Penang (PEN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8545 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
885 | Hạ Môn (XMN) | Singapore (SIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8401 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8145 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8258 | Tây Ninh (XNN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8383 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8384 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8505 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8133 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
846 | Doha (DOH) | Bắc Kinh (PKX) | 8 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8858 | Lô Châu (LZO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8506 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8857 | Thượng Hải (SHA) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8492 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8167 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8745 | Hàng Châu (HGH) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Hàng Châu (HGH) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8745 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8167 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8044 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8107 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8902 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8113 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8764 | Lan Châu (LHW) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
845 | Bắc Kinh (PKX) | Doha (DOH) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8108 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8114 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8763 | Hạ Môn (XMN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8236 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
854 | Băng Cốc (BKK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8612 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8029 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
897 | Phúc Châu (FOC) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
883 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
870 | Hà Nội (HAN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8043 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8471 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8703 | Hàng Châu (HGH) | Singapore (SIN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8295 | Hàng Châu (HGH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8805 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8084 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8268 | Ngân Xuyên (INC) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8611 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8708 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8430 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
898 | Kuala Lumpur (KUL) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
848 | Kuala Lumpur (KUL) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8483 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8030 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8704 | Singapore (SIN) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8566 | Tam Minh (SQJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8380 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
884 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
882 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8379 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8174 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8030 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8295 | Vũ Hán (WUH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
853 | Hạ Môn (XMN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
869 | Hạ Môn (XMN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
839 | Hạ Môn (XMN) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
847 | Hạ Môn (XMN) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8169 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
841 | Hạ Môn (XMN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
887 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8320 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8288 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8604 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8287 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8603 | Thượng Hải (SHA) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
891 | Hạ Môn (XMN) | Denpasar (DPS) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8041 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8173 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8558 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
820 | Manila (MNL) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8041 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
819 | Hạ Môn (XMN) | Manila (MNL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8707 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8341 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8747 | Tuyền Châu (JJN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8469 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8507 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8470 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8508 | Nam Bình (WUS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8341 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8428 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8097 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
842 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
802 | Sydney (SYD) | Hạ Môn (XMN) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
888 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8259 | Hạ Môn (XMN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
801 | Hạ Môn (XMN) | Sydney (SYD) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8621 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8377 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8552 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8622 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8224 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8076 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8581 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8235 | Trường Sa (CSX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8086 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
855 | Phúc Châu (FOC) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8235 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8085 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8965 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8455 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8381 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8451 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8719 | Hàng Châu (HGH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8229 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8409 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8452 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8410 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
804 | Melbourne (MEL) | Hạ Môn (XMN) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8076 | Ninh Ba (NGB) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8085 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8086 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8453 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8095 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8582 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8096 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8390 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8806 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8318 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8524 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8626 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8456 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8748 | Thành Đô (TFU) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8230 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8083 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8229 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8218 | Tây An (XIY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8223 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8433 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8168 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8168 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8277 | Tuyền Châu (JJN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8278 | Tây An (XIY) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8525 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8373 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8220 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8146 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8156 | Thái Nguyên (TYN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8575 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8267 | Phúc Châu (FOC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8638 | Liễu Châu (LZH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8242 | Tế Nam (TNA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8551 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8242 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8637 | Hạ Môn (XMN) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
809 | Phúc Châu (FOC) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
810 | Tô-ky-ô (NRT) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8290 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8161 | Phúc Châu (FOC) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8369 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8405 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8159 | Hạ Môn (XMN) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8159 | Vận Thành (YCU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8370 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8314 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8045 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8158 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8157 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8046 | Trịnh Châu (CGO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8389 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8053 | Trường Sa (CSX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8803 | Trường Sa (CSX) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8625 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8046 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8157 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8439 | Phúc Châu (FOC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8291 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8330 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8158 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8129 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8045 | Tuyền Châu (JJN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8659 | Tuyền Châu (JJN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8363 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8448 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8292 | Lan Châu (LHW) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8804 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8660 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8682 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
816 | Tô-ky-ô (NRT) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8329 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
896 | Phnom Penh (PNH) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8313 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8239 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8292 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8291 | Vũ Hán (WUH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8240 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
811 | Hạ Môn (XMN) | Am-xtéc-đam (AMS) | 12 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8681 | Hạ Môn (XMN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
815 | Hạ Môn (XMN) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
895 | Hạ Môn (XMN) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8237 | Hạ Môn (XMN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8457 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8374 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8767 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8321 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8260 | Ngân Xuyên (INC) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8322 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8407 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
803 | Hạ Môn (XMN) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8768 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8266 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
812 | Am-xtéc-đam (AMS) | Hạ Môn (XMN) | 11 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8669 | Trùng Khánh (CKG) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8949 | Trùng Khánh (CKG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8245 | Trường Sa (CSX) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
835 | Phúc Châu (FOC) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8547 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8269 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8810 | Hợp Phì (HFE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8809 | Hợp Phì (HFE) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8809 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8619 | Tuyền Châu (JJN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
836 | Ô-sa-ka (KIX) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8450 | Quý Dương (KWE) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8420 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8498 | Lô Châu (LZO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8620 | Miên Dương (MIG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8560 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8189 | Nam Kinh (NKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8419 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8670 | Phnom Penh (PNH) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8548 | Thượng Hải (SHA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
852 | Singapore (SIN) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8398 | Tam Á (SYX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8152 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8620 | Vũ Hán (WUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8619 | Vũ Hán (WUH) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8497 | Hạ Môn (XMN) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8559 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8397 | Hạ Môn (XMN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8093 | Hạ Môn (XMN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8245 | Vận Thành (YCU) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8810 | Vận Thành (YCU) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8190 | Vận Thành (YCU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8950 | Diêm Thành (YNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8093 | Diêm Thành (YNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8484 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8653 | Trùng Khánh (CKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8249 | Trường Sa (CSX) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8759 | Phúc Châu (FOC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8792 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8188 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8187 | Hàng Châu (HGH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8760 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8250 | Lô Châu (LZO) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8720 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8618 | Miên Dương (MIG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8608 | Nam Sung (NAO) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8617 | Trường Sa (CSX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8296 | Ngân Xuyên (INC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8130 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8296 | Vũ Hán (WUH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8785 | Trùng Khánh (CKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8054 | Đại Liên (DLC) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8786 | Đại Liên (DLC) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8739 | Phúc Châu (FOC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8264 | Cố Nguyên (GYU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8316 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8140 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8160 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8315 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8740 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8663 | Tuyền Châu (JJN) | Singapore (SIN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
840 | Ô-sa-ka (KIX) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8740 | Nam Thông (NTG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8739 | Nam Thông (NTG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8664 | Singapore (SIN) | Tuyền Châu (JJN) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8273 | Vũ Hán (WUH) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8264 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8139 | Hạ Môn (XMN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8274 | Tây Ninh (XNN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8786 | Vận Thành (YCU) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8785 | Vận Thành (YCU) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8160 | Vận Thành (YCU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8348 | Quảng Châu (CAN) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8347 | Phúc Châu (FOC) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8846 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8203 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8094 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8204 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8846 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8094 | Diêm Thành (YNZ) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8338 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8337 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8958 | An Khang (AKA) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
826 | Paris (CDG) | Hạ Môn (XMN) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8734 | Thành phố Jeju (CJU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8773 | Trường Sa (CSX) | Diên An (ENY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8783 | Đại Liên (DLC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8774 | Diên An (ENY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8733 | Phúc Châu (FOC) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8727 | Phúc Châu (FOC) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
850 | Hàng Châu (HGH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
8209 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8052 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8065 | Tuyền Châu (JJN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8654 | Ô-sa-ka (KIX) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
830 | Los Angeles (LAX) | Hạ Môn (XMN) | 15 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8052 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8728 | Phnom Penh (PNH) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
8065 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8784 | Tuân Nghĩa (WMT) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8957 | Vũ Hán (WUH) | An Khang (AKA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8784 | Vũ Hán (WUH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8783 | Vũ Hán (WUH) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
829 | Hạ Môn (XMN) | Los Angeles (LAX) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8234 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8782 | Thường Châu (CZX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8781 | Thường Châu (CZX) | Cẩm Châu (JNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8781 | Phúc Châu (FOC) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8782 | Cẩm Châu (JNZ) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8233 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8246 | Trường Xuân (CGQ) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
849 | Phúc Châu (FOC) | New York (JFK) | 14 giờ 35 phút | • | • | |||||
8527 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8955 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
850 | New York (JFK) | Hàng Châu (HGH) | 17 giờ 5 phút | • | • | |||||
8835 | Tuyền Châu (JJN) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8635 | Quế Lâm (KWL) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8636 | Quế Lâm (KWL) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8636 | Lệ Giang (LJG) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8864 | Miên Dương (MIG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8364 | Nam Ninh (NNG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8528 | Thượng Hải (PVG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8836 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
831 | Hạ Môn (XMN) | Doha (DOH) | 9 giờ 35 phút | • | • | |||||
8635 | Hạ Môn (XMN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8863 | Hạ Môn (XMN) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8519 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8246 | Vận Thành (YCU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
806 | Vancouver (YVR) | Hạ Môn (XMN) | 13 giờ 20 phút | • | • | |||||
8261 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8265 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8262 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8134 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8183 | Thiên Tân (TSN) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8184 | Vận Thành (YCU) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8068 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8607 | Trường Sa (CSX) | Nam Sung (NAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8731 | Phúc Châu (FOC) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8819 | Hợp Phì (HFE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8360 | Nam Ninh (NNG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8068 | Nam Thông (NTG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8732 | Okinawa (OKA) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
825 | Hạ Môn (XMN) | Paris (CDG) | 12 giờ 55 phút | • | • | |||||
8819 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8359 | Hạ Môn (XMN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
805 | Hạ Môn (XMN) | Vancouver (YVR) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
8066 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8091 | Trường Sa (CSX) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8391 | Phúc Châu (FOC) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
8749 | Phúc Châu (FOC) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8091 | Hoài An (HIA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8392 | Quế Lâm (KWL) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8750 | Kinh Châu (SHS) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8066 | Thanh Đảo (TAO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8572 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8574 | Nam Bình (WUS) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8232 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8573 | Hạ Môn (XMN) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
8827 | Hạ Môn (XMN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8828 | Châu Hải (ZUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
8042 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
832 | Doha (DOH) | Hạ Môn (XMN) | 7 giờ 55 phút | • | ||||||
8679 | Phúc Châu (FOC) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8655 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
8689 | Hàng Châu (HGH) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
8656 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8680 | Cao Hùng (KHH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8042 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
8690 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
8640 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8639 | Hạ Môn (XMN) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
8231 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
877 | Phúc Châu (FOC) | Incheon (ICN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8641 | Phúc Châu (FOC) | Vientiane (VTE) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8144 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
878 | Incheon (ICN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8143 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8144 | Tuyền Châu (JJN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8051 | Liên Vân Cảng (LYG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8143 | Thiên Tân (TSN) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8642 | Vientiane (VTE) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8051 | Hạ Môn (XMN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 10 phút | • | • |
XiamenAir thông tin liên hệ
- MFMã IATA
- 1-844-629-5557Gọi điện
- xiamenair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay XiamenAir
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của XiamenAir
Mã IATA | MF |
---|---|
Tuyến đường | 617 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Hongqiao Intl đến Hạ Môn |
Sân bay được khai thác | 103 |
Sân bay hàng đầu | Hạ Môn Gaoqi Intl |
