Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng XiamenAir

MF

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng XiamenAir

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng XiamenAir

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 45.426.595 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tám

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 0%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 26%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng XiamenAir

  • Đâu là hạn định do XiamenAir đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng XiamenAir, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng XiamenAir sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng XiamenAir bay đến đâu?

    XiamenAir cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 101 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Phúc Châu, Bắc Kinh và Hạ Môn là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng XiamenAir.

  • Đâu là cảng tập trung chính của XiamenAir?

    XiamenAir tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hạ Môn.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng XiamenAir?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm XiamenAir.

  • Các vé bay của hãng XiamenAir có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng XiamenAir sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng XiamenAir là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng XiamenAir có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng XiamenAir được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thanh Đảo đến Hàng Châu, với giá vé 2.336.805 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng XiamenAir?

  • Liệu XiamenAir có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, XiamenAir là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng XiamenAir có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, XiamenAir có các chuyến bay tới 104 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng XiamenAir

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng XiamenAir là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng XiamenAir

7,0
TốtDựa trên 46 các đánh giá được xác minh của khách
6,6Thư giãn, giải trí
7,4Thư thái
7,3Thức ăn
7,0Lên máy bay
7,6Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của XiamenAir

Th. 5 11/21

Bản đồ tuyến bay của hãng XiamenAir - XiamenAir bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng XiamenAir thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng XiamenAir có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 11/21

Tất cả các tuyến bay của hãng XiamenAir

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8029Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 30 phút
8558Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8288Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 50 phút
8212Gia Dục Quan (JGN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
8557Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
8287Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 20 phút
8211Bắc Kinh (PKX)Gia Dục Quan (JGN)3 giờ 25 phút
8565Bắc Kinh (PKX)Tam Minh (SQJ)2 giờ 45 phút
8317Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
8030Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)2 giờ 55 phút
8566Tam Minh (SQJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
8318Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
8030Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
8029Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8958An Khang (AKA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 10 phút
8759Phúc Châu (FOC)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 45 phút
8760Tây Song Bản Nạp (JHG)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
8957Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
8957Vũ Hán (WUH)An Khang (AKA)1 giờ 50 phút
8958Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
854Băng Cốc (BKK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 10 phút
8340Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
8302Quảng Châu (CAN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 25 phút
8612Trùng Khánh (CKG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8342Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8819Hợp Phì (HFE)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 35 phút
8820Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8475Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
8703Hàng Châu (HGH)Singapore (SIN)5 giờ 30 phút
8341Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hạ Môn (XMN)4 giờ 10 phút
8820Ngân Xuyên (INC)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
8611Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
8609Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
8241Tuyền Châu (JJN)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
8610Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
8339Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút
8110Bắc Kinh (PKX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 55 phút
8555Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
8393Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)4 giờ 0 phút
8349Bắc Kinh (PKX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 35 phút
8469Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
8556Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
8518Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8704Singapore (SIN)Hàng Châu (HGH)5 giờ 0 phút
8350Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
8241Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 50 phút
853Hạ Môn (XMN)Băng Cốc (BKK)3 giờ 30 phút
837Hạ Môn (XMN)Jakarta (CGK)5 giờ 25 phút
8341Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
8819Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
8342Hạ Môn (XMN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
839Hạ Môn (XMN)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
8517Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
8242Tế Nam (TNA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
8242Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 5 phút
838Jakarta (CGK)Hạ Môn (XMN)5 giờ 40 phút
8423Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
8734Thành phố Jeju (CJU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
8733Phúc Châu (FOC)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 0 phút
8048Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8048Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
840Ô-sa-ka (KIX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 55 phút
8051Liên Vân Cảng (LYG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
8051Hạ Môn (XMN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 10 phút
8265Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 15 phút
835Phúc Châu (FOC)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
8037Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
8038Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 25 phút
8113Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
8515Tuyền Châu (JJN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
8663Tuyền Châu (JJN)Singapore (SIN)4 giờ 10 phút
836Ô-sa-ka (KIX)Phúc Châu (FOC)3 giờ 35 phút
8114Bắc Kinh (PKX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
8516Thượng Hải (SHA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
8664Singapore (SIN)Tuyền Châu (JJN)4 giờ 45 phút
8398Tam Á (SYX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8397Hạ Môn (XMN)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
892Denpasar (DPS)Hạ Môn (XMN)5 giờ 35 phút
891Hạ Môn (XMN)Denpasar (DPS)5 giờ 20 phút
886Singapore (SIN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 15 phút
8653Trùng Khánh (CKG)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 25 phút
8470Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
830Los Angeles (LAX)Hạ Môn (XMN)15 giờ 15 phút
829Hạ Môn (XMN)Los Angeles (LAX)12 giờ 5 phút
8044Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
8075Ninh Ba (NGB)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
8075Hạ Môn (XMN)Ninh Ba (NGB)1 giờ 35 phút
8947Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
8947Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
832Doha (DOH)Hạ Môn (XMN)7 giờ 45 phút
831Hạ Môn (XMN)Doha (DOH)9 giờ 55 phút
849Phúc Châu (FOC)New York (JFK)14 giờ 35 phút
806Vancouver (YVR)Hạ Môn (XMN)13 giờ 20 phút
805Hạ Môn (XMN)Vancouver (YVR)11 giờ 0 phút
8076Trường Xuân (CGQ)Ninh Ba (NGB)2 giờ 50 phút
8076Ninh Ba (NGB)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8420Lô Châu (LZO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
8419Bắc Kinh (PKX)Lô Châu (LZO)3 giờ 20 phút
8394Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 55 phút
8170Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
8169Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
8087Hàng Châu (HGH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
8320Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
8167Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
8168Trường Sa (CSX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8168Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
8319Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
8495Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8369Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 25 phút
8167Tuyền Châu (JJN)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8097Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
8496Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8370Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
856Jakarta (CGK)Phúc Châu (FOC)5 giờ 25 phút
8948Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8948Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
855Phúc Châu (FOC)Jakarta (CGK)5 giờ 35 phút
816Tô-ky-ô (NRT)Hạ Môn (XMN)4 giờ 40 phút
815Hạ Môn (XMN)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 25 phút
8276Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8276Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 45 phút
846Doha (DOH)Bắc Kinh (PKX)8 giờ 0 phút
8405Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
8476Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8301Hạ Môn (XMN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
8229Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
845Bắc Kinh (PKX)Doha (DOH)9 giờ 30 phút
8230Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8229Thiên Tân (TSN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 50 phút
8230Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút
883Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 25 phút
884Taipei (Đài Bắc) (TSA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
8785Trùng Khánh (CKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 25 phút
8786Đại Liên (DLC)Vận Thành (YCU)2 giờ 15 phút
8786Vận Thành (YCU)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
8785Vận Thành (YCU)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
8045Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
8046Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 5 phút
8046Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8045Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8720Macau (Ma Cao) (MFM)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8965Phúc Châu (FOC)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
8140Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hạ Môn (XMN)3 giờ 25 phút
8805Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 10 phút
848Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 25 phút
8250Lô Châu (LZO)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
818Manila (MNL)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
8139Hạ Môn (XMN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 15 phút
847Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 0 phút
8052Cáp Nhĩ Tân (HRB)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 35 phút
8052Liên Vân Cảng (LYG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8885Hàng Châu (HGH)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 40 phút
8205Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
8886Tuân Nghĩa (WMT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
8206Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
897Phúc Châu (FOC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
8041Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8041Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
882Taipei (Đài Bắc) (TSA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
881Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 50 phút
8332Quế Lâm (KWL)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8059Tuyền Châu (JJN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
809Phúc Châu (FOC)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 5 phút
879Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 25 phút
810Tô-ky-ô (NRT)Phúc Châu (FOC)4 giờ 15 phút
880Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8846Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút
8770Tây Song Bản Nạp (JHG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
8635Quế Lâm (KWL)Lệ Giang (LJG)2 giờ 5 phút
8636Lệ Giang (LJG)Quế Lâm (KWL)1 giờ 50 phút
8846Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8769Hạ Môn (XMN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 45 phút
8635Hạ Môn (XMN)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
8687Trùng Khánh (CKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
8236Trường Sa (CSX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8291Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
8236Ngân Xuyên (INC)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
8688Kuala Lumpur (KUL)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 35 phút
8291Vũ Hán (WUH)Lan Châu (LHW)2 giờ 20 phút
8234Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
898Kuala Lumpur (KUL)Phúc Châu (FOC)4 giờ 35 phút
8922Lô Châu (LZO)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8551Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
8921Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
8921Vũ Hán (WUH)Lô Châu (LZO)2 giờ 25 phút
8922Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)1 giờ 50 phút
8234Tây Ninh (XNN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
8203Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)3 giờ 25 phút
8706Penang (PEN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 0 phút
8095Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8096Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
8705Hạ Môn (XMN)Penang (PEN)4 giờ 15 phút
8344Châu Hải (ZUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 10 phút
870Hà Nội (HAN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8136Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
869Hạ Môn (XMN)Hà Nội (HAN)2 giờ 40 phút
8235Trường Sa (CSX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 25 phút
8235Phúc Châu (FOC)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8144Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8321Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
8143Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
8144Tuyền Châu (JJN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 50 phút
8322Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8143Thiên Tân (TSN)Tuyền Châu (JJN)3 giờ 0 phút
8505Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 40 phút
8069Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
8363Tuyền Châu (JJN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
8835Tuyền Châu (JJN)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 35 phút
8069Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
8836Tuân Nghĩa (WMT)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
8414Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8503Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
8084Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
8482Quý Dương (KWE)Thiên Tân (TSN)2 giờ 50 phút
8084Thiên Tân (TSN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
8481Thiên Tân (TSN)Quý Dương (KWE)3 giờ 15 phút
8145Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
8374Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
896Phnom Penh (PNH)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
895Hạ Môn (XMN)Phnom Penh (PNH)3 giờ 10 phút
865Phúc Châu (FOC)Singapore (SIN)4 giờ 40 phút
8624Cù Châu (JUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
8872Lô Châu (LZO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8620Miên Dương (MIG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
866Singapore (SIN)Phúc Châu (FOC)4 giờ 30 phút
8390Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8966Thẩm Quyến (SZX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8346Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8623Thẩm Quyến (SZX)Cù Châu (JUZ)2 giờ 0 phút
8871Thẩm Quyến (SZX)Lô Châu (LZO)2 giờ 40 phút
8402Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8619Vũ Hán (WUH)Miên Dương (MIG)2 giờ 5 phút
885Hạ Môn (XMN)Singapore (SIN)4 giờ 25 phút
8401Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
887Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
8266Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
8107Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
8173Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
8858Lô Châu (LZO)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
842Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
8857Thượng Hải (SHA)Lô Châu (LZO)3 giờ 30 phút
8174Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8827Hạ Môn (XMN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút
8828Châu Hải (ZUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 25 phút
8149Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
8380Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút
8379Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
8239Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
8240Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
8122Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
8719Hàng Châu (HGH)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 25 phút
8295Hàng Châu (HGH)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8296Ngân Xuyên (INC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
8122Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 50 phút
8121Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
8296Vũ Hán (WUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 25 phút
8295Vũ Hán (WUH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 25 phút
826Paris (CDG)Hạ Môn (XMN)11 giờ 40 phút
8071Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
8185Phúc Châu (FOC)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút
8451Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
8072Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
8736Hà Trạch (HZA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 20 phút
8452Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8204Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8376Nam Ninh (NNG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
8072Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8071Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
8735Vũ Hán (WUH)Hà Trạch (HZA)1 giờ 35 phút
8375Hạ Môn (XMN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
8158Trịnh Châu (CGO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
8157Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
8157Phúc Châu (FOC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8547Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (SHA)1 giờ 20 phút
8158Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 30 phút
8576Chu Sơn (HSN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8506Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
8548Thượng Hải (SHA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
841Hạ Môn (XMN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
8133Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
8309Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
8134Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
802Sydney (SYD)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
8358Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8357Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8066Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
8065Tuyền Châu (JJN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
8082Mẫu Đơn Giang (MDG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
8032Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 40 phút
8065Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 55 phút
8082Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8066Thanh Đảo (TAO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 45 phút
8081Thanh Đảo (TAO)Mẫu Đơn Giang (MDG)2 giờ 15 phút
8524Thanh Đảo (TAO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8031Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 45 phút
8479Phúc Châu (FOC)Côn Minh (KMG)3 giờ 20 phút
8745Hàng Châu (HGH)Liễu Châu (LZH)2 giờ 55 phút
8406Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
8348Quảng Châu (CAN)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
8186Phúc Châu (FOC)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
8047Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 0 phút
8457Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
8430Côn Minh (KMG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8458Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8364Nam Ninh (NNG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
888Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8223Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
8047Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
8186Châu Hải (ZUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8525Hạ Môn (XMN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
8463Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
8530Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8228Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8529Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
8227Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
8150Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8806Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 30 phút
8314Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 55 phút
8042Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
8621Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
8607Trường Sa (CSX)Nam Sung (NAO)1 giờ 45 phút
8124Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8123Hàng Châu (HGH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 50 phút
8277Tuyền Châu (JJN)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
8608Nam Sung (NAO)Trường Sa (CSX)1 giờ 30 phút
8042Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
8572Tế Nam (TNA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8313Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút
8622Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8278Tây An (XIY)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8607Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
801Hạ Môn (XMN)Sydney (SYD)9 giờ 25 phút
8519Hạ Môn (XMN)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8605Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
8741Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8742Thành Đô (TFU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8669Trùng Khánh (CKG)Phnom Penh (PNH)3 giờ 15 phút
8249Trường Sa (CSX)Lô Châu (LZO)1 giờ 55 phút
8489Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8268Ngân Xuyên (INC)Phúc Châu (FOC)3 giờ 5 phút
8670Phnom Penh (PNH)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 0 phút
8268Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 0 phút
8490Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8231Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
8090Đại Liên (DLC)Hoài An (HIA)1 giờ 30 phút
877Phúc Châu (FOC)Incheon (ICN)2 giờ 40 phút
8089Hoài An (HIA)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
8090Hoài An (HIA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
878Incheon (ICN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
8659Tuyền Châu (JJN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 30 phút
817Tuyền Châu (JJN)Manila (MNL)2 giờ 35 phút
8418Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8660Macau (Ma Cao) (MFM)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 25 phút
8373Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
8089Hạ Môn (XMN)Hoài An (HIA)2 giờ 5 phút
872Incheon (ICN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 20 phút
871Hạ Môn (XMN)Incheon (ICN)2 giờ 50 phút
8803Trường Sa (CSX)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 50 phút
8323Phúc Châu (FOC)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
8267Phúc Châu (FOC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
8435Phúc Châu (FOC)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
8267Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 10 phút
8804Liên Vân Cảng (LYG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
804Melbourne (MEL)Hạ Môn (XMN)9 giờ 15 phút
8618Miên Dương (MIG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8606Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8050Thẩm Dương (SHE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
8436Thành Đô (TFU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8232Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8563Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 30 phút
8225Hàng Châu (HGH)Lạc Dương (LYA)2 giờ 10 phút
8343Tuyền Châu (JJN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 40 phút
8564Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8226Lạc Dương (LYA)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8225Lạc Dương (LYA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 10 phút
820Manila (MNL)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8464Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
819Hạ Môn (XMN)Manila (MNL)2 giờ 35 phút
8226Tây Ninh (XNN)Lạc Dương (LYA)2 giờ 0 phút
812Am-xtéc-đam (AMS)Hạ Môn (XMN)11 giờ 5 phút
8246Trường Xuân (CGQ)Vận Thành (YCU)2 giờ 55 phút
8654Ô-sa-ka (KIX)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 55 phút
8864Miên Dương (MIG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
811Hạ Môn (XMN)Am-xtéc-đam (AMS)12 giờ 10 phút
8863Hạ Môn (XMN)Miên Dương (MIG)3 giờ 15 phút
8246Vận Thành (YCU)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8773Trường Sa (CSX)Diên An (ENY)1 giờ 55 phút
8774Diên An (ENY)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8459Phúc Châu (FOC)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
8353Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)3 giờ 10 phút
8460Quý Dương (KWE)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8282Lan Châu (LHW)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 45 phút
8638Liễu Châu (LZH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8354Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8281Trùng Khánh (WXN)Lan Châu (LHW)1 giờ 35 phút
8282Trùng Khánh (WXN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8637Hạ Môn (XMN)Liễu Châu (LZH)2 giờ 10 phút
8281Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 45 phút
8080Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
8079Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 20 phút
8707Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
8708Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8273Vũ Hán (WUH)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
8407Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
8274Tây Ninh (XNN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
8527Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (PVG)1 giờ 30 phút
850Hàng Châu (HGH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 20 phút
8060Hàng Châu (HGH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8682Macau (Ma Cao) (MFM)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8528Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8640Tuân Nghĩa (WMT)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
803Hạ Môn (XMN)Melbourne (MEL)9 giờ 25 phút
8681Hạ Môn (XMN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 30 phút
8639Hạ Môn (XMN)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 35 phút
8085Phúc Châu (FOC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
8271Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
8085Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
8162Thái Nguyên (TYN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8272Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8091Trường Sa (CSX)Hoài An (HIA)1 giờ 45 phút
8092Hoài An (HIA)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
8091Hoài An (HIA)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 10 phút
850New York (JFK)Hàng Châu (HGH)16 giờ 45 phút
8498Lô Châu (LZO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8078Nam Kinh (NKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8552Thượng Hải (SHA)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
8092Thẩm Dương (SHE)Hoài An (HIA)2 giờ 10 phút
8078Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
8026Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
8026Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
8152Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8497Hạ Môn (XMN)Lô Châu (LZO)2 giờ 55 phút
8153Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút
825Hạ Môn (XMN)Paris (CDG)13 giờ 5 phút
8386Quảng Châu (CAN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 25 phút
8454Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
8581Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
8275Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút
8245Trường Sa (CSX)Vận Thành (YCU)1 giờ 45 phút
8161Phúc Châu (FOC)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
8310Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
8810Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8809Hợp Phì (HFE)Vận Thành (YCU)1 giờ 30 phút
8385Tuyền Châu (JJN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
8809Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
8292Lan Châu (LHW)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
8453Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8582Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
8083Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
8159Hạ Môn (XMN)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
8245Vận Thành (YCU)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
8159Vận Thành (YCU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 30 phút
8810Vận Thành (YCU)Hợp Phì (HFE)1 giờ 25 phút
8956Bắc Hải (BHY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8233Trịnh Châu (CGO)Tây Ninh (XNN)2 giờ 5 phút
8258Trường Sa (CSX)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
8257Trường Sa (CSX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 50 phút
8955Hàng Châu (HGH)Bắc Hải (BHY)3 giờ 0 phút
8257Hàng Châu (HGH)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8070Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
8254Khánh Dương (IQN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
8070Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8253Vũ Hán (WUH)Khánh Dương (IQN)2 giờ 15 phút
8258Tây Ninh (XNN)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

XiamenAir thông tin liên hệ

Thông tin của XiamenAir

Mã IATAMF
Tuyến đường614
Tuyến bay hàng đầuSân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh đến Phúc Châu
Sân bay được khai thác104
Sân bay hàng đầuHạ Môn Gaoqi Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.