Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng XiamenAir

MF

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng XiamenAir

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng XiamenAir

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tám

Mùa cao điểm

Tháng Mười một
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 13%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 12%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng XiamenAir

  • Đâu là hạn định do XiamenAir đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng XiamenAir, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng XiamenAir sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng XiamenAir bay đến đâu?

    XiamenAir khai thác những chuyến bay thẳng đến 103 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. XiamenAir khai thác những chuyến bay thẳng đến 103 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Hạ Môn, Tây An và Vũ Hán là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng XiamenAir.

  • Đâu là cảng tập trung chính của XiamenAir?

    XiamenAir tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hạ Môn.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng XiamenAir?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm XiamenAir.

  • Các vé bay của hãng XiamenAir có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng XiamenAir sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng XiamenAir là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười một.

  • Hãng XiamenAir có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng XiamenAir được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Macau (Ma Cao) đến Tuyền Châu, với giá vé 2.955.292 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng XiamenAir?

  • Liệu XiamenAir có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, XiamenAir là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng XiamenAir có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, XiamenAir có các chuyến bay tới 106 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng XiamenAir

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng XiamenAir là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười một.

Đánh giá của khách hàng XiamenAir

6,6
ỔnDựa trên 43 các đánh giá được xác minh của khách
6,2Thư giãn, giải trí
6,6Lên máy bay
7,0Thư thái
7,6Phi hành đoàn
6,9Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của XiamenAir

Th. 5 1/23

Bản đồ tuyến bay của hãng XiamenAir - XiamenAir bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng XiamenAir thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng XiamenAir có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 1/23

Tất cả các tuyến bay của hãng XiamenAir

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8815Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
8212Gia Dục Quan (JGN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
8211Bắc Kinh (PKX)Gia Dục Quan (JGN)3 giờ 25 phút
8371Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
8372Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
881Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 50 phút
8605Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
8310Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
8310Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
8759Phúc Châu (FOC)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 45 phút
854Băng Cốc (BKK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 30 phút
8396Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
8687Trùng Khánh (CKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
897Phúc Châu (FOC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
8043Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 15 phút
8475Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
8719Hàng Châu (HGH)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 25 phút
8703Hàng Châu (HGH)Singapore (SIN)5 giờ 45 phút
8321Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 0 phút
8491Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
8229Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
8816Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 25 phút
8341Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hạ Môn (XMN)4 giờ 10 phút
898Kuala Lumpur (KUL)Phúc Châu (FOC)4 giờ 35 phút
8395Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút
8393Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)4 giờ 0 phút
8469Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
8128Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
8704Singapore (SIN)Hàng Châu (HGH)5 giờ 0 phút
8322Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8394Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 40 phút
8043Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8336Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
882Taipei (Đài Bắc) (TSA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8229Thiên Tân (TSN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 50 phút
8174Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
853Hạ Môn (XMN)Băng Cốc (BKK)3 giờ 30 phút
8341Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
8117Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
8044Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8044Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
8720Macau (Ma Cao) (MFM)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8173Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 30 phút
8423Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
8872Lô Châu (LZO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
8389Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
8335Bắc Kinh (PKX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 35 phút
8076Trường Xuân (CGQ)Ninh Ba (NGB)2 giờ 50 phút
8076Ninh Ba (NGB)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
8606Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
8745Hàng Châu (HGH)Liễu Châu (LZH)2 giờ 55 phút
8669Trùng Khánh (CKG)Phnom Penh (PNH)3 giờ 15 phút
835Phúc Châu (FOC)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
836Ô-sa-ka (KIX)Phúc Châu (FOC)3 giờ 35 phút
8670Phnom Penh (PNH)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 0 phút
8424Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8688Kuala Lumpur (KUL)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 35 phút
8852Bắc Hải (BHY)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
838Jakarta (CGK)Hạ Môn (XMN)5 giờ 40 phút
8069Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
8087Hàng Châu (HGH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8295Hàng Châu (HGH)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8533Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
8268Ngân Xuyên (INC)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
8296Ngân Xuyên (INC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
8363Tuyền Châu (JJN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8241Tuyền Châu (JJN)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
8746Liễu Châu (LZH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8858Lô Châu (LZO)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
8075Ninh Ba (NGB)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
8851Bắc Kinh (PKX)Bắc Hải (BHY)3 giờ 40 phút
8021Bắc Kinh (PKX)Mẫu Đơn Giang (MDG)2 giờ 15 phút
8534Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
8857Thượng Hải (SHA)Lô Châu (LZO)3 giờ 45 phút
8050Thẩm Dương (SHE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
8069Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
8241Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 50 phút
8268Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 0 phút
8296Vũ Hán (WUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 25 phút
8295Vũ Hán (WUH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 25 phút
837Hạ Môn (XMN)Jakarta (CGK)5 giờ 35 phút
8075Hạ Môn (XMN)Ninh Ba (NGB)1 giờ 20 phút
8242Tế Nam (TNA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
8242Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 15 phút
8492Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
8401Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
846Doha (DOH)Bắc Kinh (PKX)8 giờ 0 phút
8265Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 15 phút
8265Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
886Singapore (SIN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 15 phút
816Tô-ky-ô (NRT)Hạ Môn (XMN)4 giờ 40 phút
815Hạ Môn (XMN)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 25 phút
8653Trùng Khánh (CKG)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 25 phút
8144Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8144Tuyền Châu (JJN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
8402Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
8655Hàng Châu (HGH)Hong Kong (HKG)2 giờ 20 phút
8707Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
8708Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8203Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
8204Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8390Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8108Bắc Kinh (PKX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 55 phút
8949Trùng Khánh (CKG)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 10 phút
8950Diêm Thành (YNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
8107Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
845Bắc Kinh (PKX)Doha (DOH)9 giờ 30 phút
8490Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
830Los Angeles (LAX)Hạ Môn (XMN)15 giờ 15 phút
829Hạ Môn (XMN)Los Angeles (LAX)12 giờ 5 phút
832Doha (DOH)Hạ Môn (XMN)7 giờ 45 phút
831Hạ Môn (XMN)Doha (DOH)9 giờ 35 phút
8956Bắc Hải (BHY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8250Trường Sa (CSX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8249Trường Sa (CSX)Lô Châu (LZO)2 giờ 10 phút
8955Hàng Châu (HGH)Bắc Hải (BHY)3 giờ 0 phút
8249Tuyền Châu (JJN)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8250Lô Châu (LZO)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
809Phúc Châu (FOC)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 5 phút
8760Tây Song Bản Nạp (JHG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
8612Trùng Khánh (CKG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8168Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
8457Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)3 giờ 5 phút
8458Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
849Phúc Châu (FOC)New York (JFK)14 giờ 35 phút
806Vancouver (YVR)Hạ Môn (XMN)13 giờ 20 phút
805Hạ Môn (XMN)Vancouver (YVR)11 giờ 0 phút
810Tô-ky-ô (NRT)Phúc Châu (FOC)4 giờ 30 phút
8476Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8489Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
8656Hong Kong (HKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8624Cù Châu (JUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
8623Thẩm Quyến (SZX)Cù Châu (JUZ)2 giờ 0 phút
8871Thẩm Quyến (SZX)Lô Châu (LZO)2 giờ 15 phút
8309Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
8309Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8965Phúc Châu (FOC)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
8277Tuyền Châu (JJN)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
8806Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 30 phút
8278Tây An (XIY)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8734Thành phố Jeju (CJU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
8733Phúc Châu (FOC)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 0 phút
8209Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
8210Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8589Tuyền Châu (JJN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 30 phút
8654Ô-sa-ka (KIX)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 45 phút
8398Tam Á (SYX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8397Hạ Môn (XMN)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
8370Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
8702Na-gôi-a (NGO)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
8779Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8721Bắc Kinh (PKX)Vientiane (VTE)4 giờ 25 phút
8780Thành Đô (TFU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
8722Vientiane (VTE)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
804Melbourne (MEL)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
8275Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 15 phút
8275Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8237Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
8590Hàng Châu (HGH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8761Hàng Châu (HGH)Nam Sung (NAO)2 giờ 45 phút
8762Nam Sung (NAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
8051Liên Vân Cảng (LYG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
8051Hạ Môn (XMN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 10 phút
8823Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
8824Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
848Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 10 phút
8325Thẩm Dương (SHE)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 40 phút
847Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 0 phút
8276Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8881Lô Châu (LZO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
8276Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 45 phút
841Hạ Môn (XMN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
8830Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
8034Trường Xuân (CGQ)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
8033Phúc Châu (FOC)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
8619Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
8620Miên Dương (MIG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8829Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 10 phút
8033Thiên Tân (TSN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
8034Thiên Tân (TSN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
8620Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8619Vũ Hán (WUH)Miên Dương (MIG)2 giờ 5 phút
8832Quỳnh Hải (BAR)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút
8831Thiên Tân (TSN)Quỳnh Hải (BAR)3 giờ 40 phút
8382Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8306Quảng Châu (CAN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 25 phút
8785Trùng Khánh (CKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 25 phút
8946Đại Liên (DLC)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
8786Đại Liên (DLC)Vận Thành (YCU)2 giờ 15 phút
8342Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8188Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8381Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
8187Hàng Châu (HGH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 50 phút
8805Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 10 phút
8095Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8546Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8096Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
8966Thẩm Quyến (SZX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
8470Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
8230Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8230Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút
8305Hạ Môn (XMN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
8342Hạ Môn (XMN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
8545Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
8786Vận Thành (YCU)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
8785Vận Thành (YCU)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
8701Hàng Châu (HGH)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 40 phút
8084Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
8526Thanh Đảo (TAO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
803Hạ Môn (XMN)Melbourne (MEL)9 giờ 15 phút
8042Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
842Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 10 phút
8042Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8183Thiên Tân (TSN)Vận Thành (YCU)1 giờ 45 phút
8184Vận Thành (YCU)Thiên Tân (TSN)1 giờ 25 phút
8706Penang (PEN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 0 phút
8705Hạ Môn (XMN)Penang (PEN)4 giờ 15 phút
812Am-xtéc-đam (AMS)Hạ Môn (XMN)11 giờ 5 phút
811Hạ Môn (XMN)Am-xtéc-đam (AMS)12 giờ 10 phút
8621Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
8622Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8863Hạ Môn (XMN)Miên Dương (MIG)3 giờ 15 phút
885Hạ Môn (XMN)Singapore (SIN)4 giờ 25 phút
801Hạ Môn (XMN)Sydney (SYD)9 giờ 25 phút
8066Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
8783Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
8945Phúc Châu (FOC)Đại Liên (DLC)2 giờ 35 phút
8409Tuyền Châu (JJN)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
8615Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
8659Tuyền Châu (JJN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 30 phút
8065Tuyền Châu (JJN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
8410Côn Minh (KMG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8616Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
8660Macau (Ma Cao) (MFM)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 25 phút
8682Macau (Ma Cao) (MFM)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8483Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)4 giờ 0 phút
8065Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 55 phút
8066Thanh Đảo (TAO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 45 phút
8239Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
8783Vũ Hán (WUH)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 50 phút
8232Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8240Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8681Hạ Môn (XMN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 30 phút
8547Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (SHA)1 giờ 25 phút
8269Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
817Tuyền Châu (JJN)Manila (MNL)2 giờ 25 phút
818Manila (MNL)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
820Manila (MNL)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8548Thượng Hải (SHA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8270Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
839Hạ Môn (XMN)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
819Hạ Môn (XMN)Manila (MNL)2 giờ 35 phút
8266Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
8484Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
8528Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
8630Lô Châu (LZO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
8150Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8604Ngân Xuyên (INC)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
8506Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8603Thượng Hải (SHA)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
8454Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
8581Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
8098Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
8343Tuyền Châu (JJN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 35 phút
8098Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8453Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8582Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
8387Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)4 giờ 0 phút
855Phúc Châu (FOC)Jakarta (CGK)5 giờ 35 phút
879Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 25 phút
8081Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
8770Tây Song Bản Nạp (JHG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8428Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8602Lô Châu (LZO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
8082Mẫu Đơn Giang (MDG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
8601Bắc Kinh (PKX)Lô Châu (LZO)3 giờ 15 phút
8082Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8081Thanh Đảo (TAO)Mẫu Đơn Giang (MDG)2 giờ 10 phút
880Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8769Hạ Môn (XMN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 45 phút
8055Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 45 phút
8344Châu Hải (ZUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 10 phút
8449Phúc Châu (FOC)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
887Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
8085Phúc Châu (FOC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
8085Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
8238Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8314Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 55 phút
883Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 25 phút
8938Ngân Xuyên (INC)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
802Sydney (SYD)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
884Taipei (Đài Bắc) (TSA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
8313Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút
8505Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
8231Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
892Denpasar (DPS)Hạ Môn (XMN)5 giờ 35 phút
8740Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Thông (NTG)3 giờ 10 phút
8255Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 10 phút
8740Nam Thông (NTG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
8625Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
8527Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (PVG)1 giờ 30 phút
8513Tuyền Châu (JJN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
8426Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
8376Nam Ninh (NNG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
8375Hạ Môn (XMN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
856Jakarta (CGK)Phúc Châu (FOC)5 giờ 25 phút
8068Trường Xuân (CGQ)Nam Thông (NTG)2 giờ 40 phút
8618Trường Sa (CSX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8617Trường Sa (CSX)Miên Dương (MIG)2 giờ 0 phút
8328Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
8617Phúc Châu (FOC)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8041Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8273Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8967Hàng Châu (HGH)Lô Châu (LZO)3 giờ 10 phút
8072Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
8332Quế Lâm (KWL)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8968Lô Châu (LZO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8618Miên Dương (MIG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8864Miên Dương (MIG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8068Nam Thông (NTG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8327Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
8329Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 5 phút
8041Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
8162Thái Nguyên (TYN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8274Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8358Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8273Vũ Hán (WUH)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
8427Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
8357Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
8274Tây Ninh (XNN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
8810Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8809Hợp Phì (HFE)Vận Thành (YCU)1 giờ 30 phút
8809Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
8131Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
8132Bắc Kinh (PKX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
8810Vận Thành (YCU)Hợp Phì (HFE)1 giờ 25 phút
8429Phúc Châu (FOC)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
8629Phúc Châu (FOC)Lô Châu (LZO)3 giờ 10 phút
888Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8369Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 25 phút
8070Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8380Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút
8070Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8650Kota Kinabalu (BKI)Phúc Châu (FOC)3 giờ 40 phút
8035Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
8036Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
8649Phúc Châu (FOC)Kota Kinabalu (BKI)3 giờ 35 phút
8455Phúc Châu (FOC)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
8819Hợp Phì (HFE)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 40 phút
8820Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8801Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 45 phút
8820Ngân Xuyên (INC)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
8480Côn Minh (KMG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8802Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
8036Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
896Phnom Penh (PNH)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
8071Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
8819Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
8901Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
895Hạ Môn (XMN)Phnom Penh (PNH)3 giờ 20 phút
8135Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
8540Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8626Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8539Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
875Phúc Châu (FOC)Băng Cốc (BKK)3 giờ 35 phút
8155Phúc Châu (FOC)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
8947Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
8078Nam Kinh (NKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8077Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
8947Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
8078Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
8134Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 50 phút
8365Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 35 phút
8154Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
825Hạ Môn (XMN)Paris (CDG)13 giờ 5 phút
8331Hạ Môn (XMN)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
8151Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút
8386Quảng Châu (CAN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 20 phút
8258Trường Sa (CSX)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
8257Trường Sa (CSX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 50 phút
8257Hàng Châu (HGH)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8385Tuyền Châu (JJN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
891Hạ Môn (XMN)Denpasar (DPS)5 giờ 20 phút
8159Hạ Môn (XMN)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
8093Hạ Môn (XMN)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 55 phút
8258Tây Ninh (XNN)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
8159Vận Thành (YCU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 30 phút
8093Diêm Thành (YNZ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
8214Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8751Phúc Châu (FOC)Liễu Châu (LZH)2 giờ 15 phút
8160Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vận Thành (YCU)1 giờ 30 phút
8149Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
8597Ngân Xuyên (INC)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
8450Quý Dương (KWE)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8598Thẩm Quyến (SZX)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
8146Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
8640Tuân Nghĩa (WMT)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8213Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
8415Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
8639Hạ Môn (XMN)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 35 phút
8160Vận Thành (YCU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
8514Thượng Hải (SHA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
8958An Khang (AKA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
8739Phúc Châu (FOC)Nam Thông (NTG)1 giờ 25 phút
865Phúc Châu (FOC)Singapore (SIN)4 giờ 40 phút
850Hàng Châu (HGH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 5 phút
8052Cáp Nhĩ Tân (HRB)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 35 phút
872Incheon (ICN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 20 phút
840Ô-sa-ka (KIX)Hạ Môn (XMN)4 giờ 5 phút
8052Liên Vân Cảng (LYG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8364Nam Ninh (NNG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8739Nam Thông (NTG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
8561Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
8565Bắc Kinh (PKX)Tam Minh (SQJ)2 giờ 45 phút
8562Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 5 phút
866Singapore (SIN)Phúc Châu (FOC)4 giờ 25 phút
8566Tam Minh (SQJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
8957Vũ Hán (WUH)An Khang (AKA)1 giờ 55 phút
871Hạ Môn (XMN)Incheon (ICN)2 giờ 50 phút
8525Hạ Môn (XMN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
8519Hạ Môn (XMN)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8843Trường Sa (CSX)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 50 phút
8795Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)3 giờ 20 phút
8283Hành Dương (HNY)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
8284Hành Dương (HNY)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8284Lan Châu (LHW)Hành Dương (HNY)2 giờ 15 phút
8796Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8844Tuân Nghĩa (WMT)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8283Hạ Môn (XMN)Hành Dương (HNY)1 giờ 45 phút
826Paris (CDG)Hạ Môn (XMN)11 giờ 40 phút
850New York (JFK)Hàng Châu (HGH)17 giờ 5 phút
8456Thành Đô (TFU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
8803Trường Sa (CSX)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 45 phút
8067Trường Sa (CSX)Nam Thông (NTG)1 giờ 45 phút
8767Phúc Châu (FOC)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút
8885Hàng Châu (HGH)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 55 phút
8902Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
8821Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 30 phút
8635Quế Lâm (KWL)Lệ Giang (LJG)2 giờ 5 phút
8636Lệ Giang (LJG)Quế Lâm (KWL)1 giờ 50 phút
8804Liên Vân Cảng (LYG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8067Nam Thông (NTG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
8552Thượng Hải (SHA)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8026Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
8026Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
8886Tuân Nghĩa (WMT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8822Trùng Khánh (WXN)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
8234Tây Ninh (XNN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
8768Châu Hải (ZUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 20 phút
8348Quảng Châu (CAN)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8091Trường Sa (CSX)Hoài An (HIA)1 giờ 50 phút
8347Phúc Châu (FOC)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
8092Hoài An (HIA)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8091Hoài An (HIA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
8638Liễu Châu (LZH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
890Đảo Male (MLE)Hạ Môn (XMN)8 giờ 25 phút
8092Thẩm Dương (SHE)Hoài An (HIA)2 giờ 0 phút
8919Hạ Môn (XMN)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 35 phút
8637Hạ Môn (XMN)Liễu Châu (LZH)2 giờ 10 phút
889Hạ Môn (XMN)Đảo Male (MLE)9 giờ 15 phút
8791Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
8792Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8773Trường Sa (CSX)Diên An (ENY)2 giờ 0 phút
8607Trường Sa (CSX)Nam Sung (NAO)1 giờ 45 phút
8025Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
8133Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
8774Diên An (ENY)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8315Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
8608Nam Sung (NAO)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
8025Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút
8080Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
8079Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 20 phút
8045Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
8046Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 5 phút
8046Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8090Đại Liên (DLC)Hoài An (HIA)1 giờ 25 phút
8089Hoài An (HIA)Đại Liên (DLC)1 giờ 10 phút
8090Hoài An (HIA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8045Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8922Lô Châu (LZO)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8022Mẫu Đơn Giang (MDG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
8097Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
8189Nam Kinh (NKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 55 phút
8520Tế Nam (TNA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
8551Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
8921Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
8921Vũ Hán (WUH)Lô Châu (LZO)2 giờ 25 phút
8922Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)1 giờ 50 phút
8848Trùng Khánh (WXN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
8089Hạ Môn (XMN)Hoài An (HIA)2 giờ 5 phút
8497Hạ Môn (XMN)Lô Châu (LZO)2 giờ 55 phút
8190Vận Thành (YCU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
8280Trịnh Châu (CGO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
8235Trường Sa (CSX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 20 phút
8316Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8094Cáp Nhĩ Tân (HRB)Diêm Thành (YNZ)3 giờ 5 phút
8288Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 50 phút
8143Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
8752Liễu Châu (LZH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8287Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 20 phút
8143Thiên Tân (TSN)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 45 phút
8827Hạ Môn (XMN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 30 phút
8094Diêm Thành (YNZ)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8828Châu Hải (ZUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

XiamenAir thông tin liên hệ

Thông tin của XiamenAir

Mã IATAMF
Tuyến đường641
Tuyến bay hàng đầuTây An đến Hạ Môn
Sân bay được khai thác106
Sân bay hàng đầuHạ Môn Gaoqi Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.