
MF
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng XiamenAir
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng XiamenAir
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng XiamenAir
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng XiamenAir
Đánh giá của khách hàng XiamenAir
Trạng thái chuyến bay của XiamenAir
Bản đồ tuyến bay của hãng XiamenAir - XiamenAir bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng XiamenAir thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng XiamenAir có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng XiamenAir
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8551 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8531 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8317 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8318 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8095 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8754 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8785 | Trùng Khánh (CKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8310 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Đại Liên (DLC) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8805 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8753 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8212 | Gia Dục Quan (JGN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8624 | Cù Châu (JUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Lô Châu (LZO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8211 | Bắc Kinh (PKX) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8310 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8623 | Thẩm Quyến (SZX) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8871 | Thẩm Quyến (SZX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Vận Thành (YCU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8785 | Vận Thành (YCU) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8309 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8309 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8532 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8420 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8419 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8770 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8769 | Hạ Môn (XMN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8340 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
865 | Phúc Châu (FOC) | Singapore (SIN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
879 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8124 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8087 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8703 | Hàng Châu (HGH) | Singapore (SIN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8503 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8493 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8409 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8363 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
840 | Ô-sa-ka (KIX) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8410 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8354 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8706 | Penang (PEN) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8339 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8150 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8393 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8349 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8469 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8170 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8522 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
866 | Singapore (SIN) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8704 | Singapore (SIN) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
886 | Singapore (SIN) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8394 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Thẩm Quyến (SZX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8350 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8504 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8492 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8470 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8442 | Thành Đô (TFU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
880 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
882 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8146 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
839 | Hạ Môn (XMN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8359 | Hạ Môn (XMN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8705 | Hạ Môn (XMN) | Penang (PEN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8169 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8521 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8441 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8344 | Châu Hải (ZUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
883 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
884 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8040 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8040 | Ôn Châu (WNZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8756 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8759 | Phúc Châu (FOC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8755 | Phúc Châu (FOC) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8902 | Hàng Châu (HGH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8596 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8901 | Tuyền Châu (JJN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8755 | Liên Vân Cảng (LYG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8756 | Liên Vân Cảng (LYG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
897 | Phúc Châu (FOC) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
898 | Kuala Lumpur (KUL) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8669 | Trùng Khánh (CKG) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8670 | Phnom Penh (PNH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8398 | Tam Á (SYX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8397 | Hạ Môn (XMN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8096 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8471 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8581 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8948 | Nam Kinh (NKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8948 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8653 | Trùng Khánh (CKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8654 | Ô-sa-ka (KIX) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
830 | Los Angeles (LAX) | Hạ Môn (XMN) | 15 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
829 | Hạ Môn (XMN) | Los Angeles (LAX) | 12 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8295 | Hàng Châu (HGH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8295 | Vũ Hán (WUH) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8071 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8072 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8072 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8071 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8314 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8205 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8343 | Tuyền Châu (JJN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8482 | Quý Dương (KWE) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8313 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8481 | Thiên Tân (TSN) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
849 | Phúc Châu (FOC) | New York (JFK) | 14 giờ 55 phút | • | • | |||||
850 | New York (JFK) | Phúc Châu (FOC) | 16 giờ 25 phút | • | • | |||||
806 | Vancouver (YVR) | Hạ Môn (XMN) | 13 giờ 20 phút | • | • | |||||
838 | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
837 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
881 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8237 | Hạ Môn (XMN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8619 | Tuyền Châu (JJN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8620 | Miên Dương (MIG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8620 | Vũ Hán (WUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8619 | Vũ Hán (WUH) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8576 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8679 | Phúc Châu (FOC) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8680 | Cao Hùng (KHH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8021 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8472 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8666 | Cao Hùng (KHH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
8665 | Hạ Môn (XMN) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
8820 | Hợp Phì (HFE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8820 | Ngân Xuyên (INC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8544 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8066 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8094 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8760 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8065 | Tuyền Châu (JJN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8065 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8066 | Thanh Đảo (TAO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8093 | Hạ Môn (XMN) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8093 | Diêm Thành (YNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8094 | Diêm Thành (YNZ) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8819 | Hợp Phì (HFE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8819 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
845 | Bắc Kinh (PKX) | Doha (DOH) | 9 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8234 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8234 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
803 | Hạ Môn (XMN) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8541 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8542 | Thượng Hải (SHA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
832 | Doha (DOH) | Hạ Môn (XMN) | 8 giờ 40 phút | • | • | |||||
831 | Hạ Môn (XMN) | Doha (DOH) | 8 giờ 55 phút | • | • | |||||
854 | Băng Cốc (BKK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8560 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
853 | Hạ Môn (XMN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8559 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8543 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8245 | Trường Sa (CSX) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8922 | Lô Châu (LZO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8380 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8379 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8921 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8921 | Vũ Hán (WUH) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8922 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8245 | Vận Thành (YCU) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8062 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8783 | Đại Liên (DLC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
892 | Denpasar (DPS) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8784 | Tuân Nghĩa (WMT) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8784 | Vũ Hán (WUH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8783 | Vũ Hán (WUH) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
809 | Phúc Châu (FOC) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8110 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
891 | Hạ Môn (XMN) | Denpasar (DPS) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
816 | Tô-ky-ô (NRT) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
802 | Sydney (SYD) | Hạ Môn (XMN) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8206 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8238 | Tây An (XIY) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8523 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
810 | Tô-ky-ô (NRT) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
815 | Hạ Môn (XMN) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
801 | Hạ Môn (XMN) | Sydney (SYD) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
851 | Hạ Môn (XMN) | Singapore (SIN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
856 | Jakarta (CGK) | Phúc Châu (FOC) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8033 | Phúc Châu (FOC) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8251 | Trịnh Châu (CGO) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8251 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
894 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
893 | Hạ Môn (XMN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8635 | Quế Lâm (KWL) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8376 | Nam Ninh (NNG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8635 | Hạ Môn (XMN) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
811 | Hạ Môn (XMN) | Am-xtéc-đam (AMS) | 11 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8579 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8580 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8687 | Trùng Khánh (CKG) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8965 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8457 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8353 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8885 | Hàng Châu (HGH) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8052 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
817 | Tuyền Châu (JJN) | Manila (MNL) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8688 | Kuala Lumpur (KUL) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8458 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8051 | Liên Vân Cảng (LYG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8052 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
818 | Manila (MNL) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8507 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8088 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8886 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8575 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8051 | Hạ Môn (XMN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
846 | Doha (DOH) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
855 | Phúc Châu (FOC) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8322 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8745 | Hàng Châu (HGH) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8745 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8364 | Nam Ninh (NNG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8526 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8076 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
835 | Phúc Châu (FOC) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8846 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8845 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8815 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
836 | Ô-sa-ka (KIX) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8682 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8076 | Ninh Ba (NGB) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8845 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8846 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8043 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8681 | Hạ Môn (XMN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8145 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8189 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8109 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
820 | Manila (MNL) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8189 | Nam Kinh (NKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8368 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
819 | Hạ Môn (XMN) | Manila (MNL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8367 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8261 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8262 | Trịnh Châu (CGO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8091 | Trường Sa (CSX) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8505 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8133 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8231 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8091 | Hoài An (HIA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8262 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8261 | Tuyền Châu (JJN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8659 | Tuyền Châu (JJN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8660 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8506 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8232 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8837 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8451 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8383 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8601 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8602 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8113 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8277 | Tuyền Châu (JJN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8114 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8278 | Tây An (XIY) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
826 | Paris (CDG) | Hạ Môn (XMN) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8155 | Phúc Châu (FOC) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
824 | Kuala Lumpur (KUL) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8075 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8190 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8508 | Nam Bình (WUS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
825 | Hạ Môn (XMN) | Paris (CDG) | 12 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8075 | Hạ Môn (XMN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8190 | Vận Thành (YCU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8382 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8454 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8381 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8453 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8582 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8187 | Hàng Châu (HGH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8593 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8388 | Quảng Châu (CAN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8179 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
887 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8269 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
870 | Hà Nội (HAN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8149 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
872 | Incheon (ICN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8236 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8636 | Quế Lâm (KWL) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8636 | Lệ Giang (LJG) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8270 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
869 | Hạ Môn (XMN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
871 | Hạ Môn (XMN) | Incheon (ICN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
823 | Hạ Môn (XMN) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8489 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8257 | Trường Sa (CSX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8257 | Hàng Châu (HGH) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8031 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8303 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8304 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8151 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8246 | Trường Xuân (CGQ) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8258 | Trường Sa (CSX) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8160 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8719 | Hàng Châu (HGH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8452 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8484 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8720 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8097 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8077 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8483 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8555 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8556 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8078 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8032 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8387 | Hạ Môn (XMN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8433 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8159 | Hạ Môn (XMN) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8258 | Tây Ninh (XNN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8246 | Vận Thành (YCU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8159 | Vận Thành (YCU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8160 | Vận Thành (YCU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8520 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8519 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8266 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8434 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8266 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
877 | Phúc Châu (FOC) | Incheon (ICN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
878 | Incheon (ICN) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8462 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8140 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8552 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8621 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8761 | Hàng Châu (HGH) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8092 | Hoài An (HIA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8762 | Nam Sung (NAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8092 | Thẩm Dương (SHE) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8239 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8240 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8348 | Quảng Châu (CAN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8838 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8767 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8089 | Hoài An (HIA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8156 | Thái Nguyên (TYN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8154 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8223 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8089 | Hạ Môn (XMN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8417 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8768 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
812 | Am-xtéc-đam (AMS) | Hạ Môn (XMN) | 10 giờ 50 phút | • | • | |||||
8655 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8203 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8656 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8204 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8780 | Thành Đô (TFU) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
888 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8646 | Phnom Penh (PNH) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8645 | Hạ Môn (XMN) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8956 | Bắc Hải (BHY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8275 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8782 | Thường Châu (CZX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8781 | Thường Châu (CZX) | Cẩm Châu (JNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8781 | Phúc Châu (FOC) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8739 | Phúc Châu (FOC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8955 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8782 | Cẩm Châu (JNZ) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8638 | Liễu Châu (LZH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8739 | Nam Thông (NTG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8436 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8242 | Tế Nam (TNA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8242 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8538 | Vô Tích (WUX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8139 | Hạ Môn (XMN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8637 | Hạ Môn (XMN) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8803 | Trường Sa (CSX) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8804 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8791 | Phúc Châu (FOC) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8792 | Hải Khẩu (HAK) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8480 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
804 | Melbourne (MEL) | Hạ Môn (XMN) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8622 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8425 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8827 | Hạ Môn (XMN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8958 | An Khang (AKA) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8233 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8605 | Phúc Châu (FOC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8019 | Tuyền Châu (JJN) | Singapore (SIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8835 | Tuyền Châu (JJN) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8020 | Singapore (SIN) | Tuyền Châu (JJN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8137 | Thiên Tân (TSN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8836 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8957 | Vũ Hán (WUH) | An Khang (AKA) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8949 | Trùng Khánh (CKG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8069 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8455 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8070 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8746 | Liễu Châu (LZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8606 | Nam Ninh (NNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8070 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8069 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8950 | Diêm Thành (YNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8035 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8036 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8058 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8651 | Phúc Châu (FOC) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8267 | Phúc Châu (FOC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8671 | Phúc Châu (FOC) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8527 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8057 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8652 | Hong Kong (HKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8740 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8268 | Ngân Xuyên (INC) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8267 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8672 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8036 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8035 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8740 | Nam Thông (NTG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8057 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8058 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8134 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8183 | Thiên Tân (TSN) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8268 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8184 | Vận Thành (YCU) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8265 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8167 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8168 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8641 | Phúc Châu (FOC) | Vientiane (VTE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8168 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8265 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8167 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8708 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8276 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8294 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8642 | Vientiane (VTE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8294 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8067 | Trường Sa (CSX) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8321 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8779 | Tuyền Châu (JJN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8460 | Quý Dương (KWE) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8067 | Nam Thông (NTG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8263 | Tây An (XIY) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8828 | Châu Hải (ZUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8045 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8046 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8459 | Phúc Châu (FOC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8316 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8315 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8707 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8098 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8288 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8241 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8764 | Lan Châu (LHW) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8864 | Miên Dương (MIG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8287 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8528 | Thượng Hải (PVG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8241 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8180 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8574 | Nam Bình (WUS) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
8763 | Hạ Môn (XMN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8863 | Hạ Môn (XMN) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8573 | Hạ Môn (XMN) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8429 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8650 | Kota Kinabalu (BKI) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
8773 | Trường Sa (CSX) | Diên An (ENY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8649 | Phúc Châu (FOC) | Kota Kinabalu (BKI) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
8773 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8328 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8625 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8327 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8626 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8230 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8252 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8090 | Đại Liên (DLC) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8347 | Phúc Châu (FOC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8731 | Phúc Châu (FOC) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8121 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8537 | Phúc Châu (FOC) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8264 | Cố Nguyên (GYU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8342 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8194 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8809 | Hợp Phì (HFE) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8090 | Hoài An (HIA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8809 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8252 | Lan Châu (LHW) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8858 | Lô Châu (LZO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8498 | Lô Châu (LZO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8732 | Okinawa (OKA) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
8193 | Thượng Hải (SHA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8857 | Thượng Hải (SHA) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8806 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8121 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
8342 | Hạ Môn (XMN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8497 | Hạ Môn (XMN) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8386 | Quảng Châu (CAN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8034 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8235 | Trường Sa (CSX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8697 | Phúc Châu (FOC) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8855 | Phúc Châu (FOC) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
8727 | Phúc Châu (FOC) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
8144 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8698 | Hà Nội (HAN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8689 | Hàng Châu (HGH) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8283 | Hành Dương (HNY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8284 | Hành Dương (HNY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8385 | Tuyền Châu (JJN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8143 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8609 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8144 | Tuyền Châu (JJN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8406 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8610 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8418 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8284 | Lan Châu (LHW) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8856 | Nam Sung (NAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8728 | Phnom Penh (PNH) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
8690 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
8143 | Thiên Tân (TSN) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8283 | Hạ Môn (XMN) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8229 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8260 | Ngân Xuyên (INC) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8229 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | |||||
8293 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
8259 | Hạ Môn (XMN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 30 phút | • | • |
XiamenAir thông tin liên hệ
- MFMã IATA
- 1-844-629-5557Gọi điện
- xiamenair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay XiamenAir
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của XiamenAir
Mã IATA | MF |
---|---|
Tuyến đường | 598 |
Tuyến bay hàng đầu | Vũ Hán đến Hạ Môn |
Sân bay được khai thác | 101 |
Sân bay hàng đầu | Hạ Môn Gaoqi Intl |
