Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười một |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8815 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8212 | Gia Dục Quan (JGN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8211 | Bắc Kinh (PKX) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8371 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8372 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
881 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8605 | Phúc Châu (FOC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8310 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8310 | Hải Khẩu (HAK) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8759 | Phúc Châu (FOC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
854 | Băng Cốc (BKK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8396 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8687 | Trùng Khánh (CKG) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
897 | Phúc Châu (FOC) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8043 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8475 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8719 | Hàng Châu (HGH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8703 | Hàng Châu (HGH) | Singapore (SIN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8321 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8491 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8229 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8816 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8341 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
898 | Kuala Lumpur (KUL) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8395 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8393 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8469 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8128 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8704 | Singapore (SIN) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8322 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8394 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8043 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8336 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
882 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8229 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8174 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
853 | Hạ Môn (XMN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8341 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8117 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8044 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8044 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8720 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8173 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8423 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Lô Châu (LZO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8389 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8335 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8076 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8076 | Ninh Ba (NGB) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8606 | Nam Ninh (NNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8745 | Hàng Châu (HGH) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8669 | Trùng Khánh (CKG) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
835 | Phúc Châu (FOC) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
836 | Ô-sa-ka (KIX) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8670 | Phnom Penh (PNH) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8424 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8688 | Kuala Lumpur (KUL) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8852 | Bắc Hải (BHY) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
838 | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8069 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8087 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8295 | Hàng Châu (HGH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8533 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8268 | Ngân Xuyên (INC) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8296 | Ngân Xuyên (INC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8363 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8241 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8746 | Liễu Châu (LZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8858 | Lô Châu (LZO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8075 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8851 | Bắc Kinh (PKX) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Mẫu Đơn Giang (MDG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8534 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8857 | Thượng Hải (SHA) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8050 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8069 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8241 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8268 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8296 | Vũ Hán (WUH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8295 | Vũ Hán (WUH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
837 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8075 | Hạ Môn (XMN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8242 | Tế Nam (TNA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8242 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8492 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8401 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
846 | Doha (DOH) | Bắc Kinh (PKX) | 8 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8265 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8265 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
886 | Singapore (SIN) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
816 | Tô-ky-ô (NRT) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
815 | Hạ Môn (XMN) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8653 | Trùng Khánh (CKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8144 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8144 | Tuyền Châu (JJN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8402 | Thành Đô (TFU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8655 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8707 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8708 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8203 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8204 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8390 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8108 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8949 | Trùng Khánh (CKG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8950 | Diêm Thành (YNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8107 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
845 | Bắc Kinh (PKX) | Doha (DOH) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8490 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
830 | Los Angeles (LAX) | Hạ Môn (XMN) | 15 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
829 | Hạ Môn (XMN) | Los Angeles (LAX) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
832 | Doha (DOH) | Hạ Môn (XMN) | 7 giờ 45 phút | • | • | |||||
831 | Hạ Môn (XMN) | Doha (DOH) | 9 giờ 35 phút | • | • | |||||
8956 | Bắc Hải (BHY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8250 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8249 | Trường Sa (CSX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8955 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8249 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8250 | Lô Châu (LZO) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
809 | Phúc Châu (FOC) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8760 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8612 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8168 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8457 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8458 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
849 | Phúc Châu (FOC) | New York (JFK) | 14 giờ 35 phút | • | • | |||||
806 | Vancouver (YVR) | Hạ Môn (XMN) | 13 giờ 20 phút | • | • | |||||
805 | Hạ Môn (XMN) | Vancouver (YVR) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
810 | Tô-ky-ô (NRT) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8476 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8489 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8656 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8624 | Cù Châu (JUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8623 | Thẩm Quyến (SZX) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8871 | Thẩm Quyến (SZX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8309 | Phúc Châu (FOC) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8309 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8965 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8277 | Tuyền Châu (JJN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8806 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8278 | Tây An (XIY) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8734 | Thành phố Jeju (CJU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8733 | Phúc Châu (FOC) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8209 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8210 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8589 | Tuyền Châu (JJN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8654 | Ô-sa-ka (KIX) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 45 phút | • | ||||||
8398 | Tam Á (SYX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8397 | Hạ Môn (XMN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8370 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8702 | Na-gôi-a (NGO) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8779 | Tuyền Châu (JJN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8721 | Bắc Kinh (PKX) | Vientiane (VTE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8780 | Thành Đô (TFU) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8722 | Vientiane (VTE) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
804 | Melbourne (MEL) | Hạ Môn (XMN) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8237 | Hạ Môn (XMN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8590 | Hàng Châu (HGH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8761 | Hàng Châu (HGH) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8762 | Nam Sung (NAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8051 | Liên Vân Cảng (LYG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8051 | Hạ Môn (XMN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8823 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8824 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
848 | Kuala Lumpur (KUL) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8325 | Thẩm Dương (SHE) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
847 | Hạ Môn (XMN) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8276 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8881 | Lô Châu (LZO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
841 | Hạ Môn (XMN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8034 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Phúc Châu (FOC) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8619 | Tuyền Châu (JJN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8620 | Miên Dương (MIG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8829 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8034 | Thiên Tân (TSN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8620 | Vũ Hán (WUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8619 | Vũ Hán (WUH) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8832 | Quỳnh Hải (BAR) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Thiên Tân (TSN) | Quỳnh Hải (BAR) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8382 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8306 | Quảng Châu (CAN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8785 | Trùng Khánh (CKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8946 | Đại Liên (DLC) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Đại Liên (DLC) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8342 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8188 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8381 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8187 | Hàng Châu (HGH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8805 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8095 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8546 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8096 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Thẩm Quyến (SZX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8470 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8230 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8305 | Hạ Môn (XMN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8342 | Hạ Môn (XMN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8545 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Vận Thành (YCU) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8785 | Vận Thành (YCU) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8701 | Hàng Châu (HGH) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8084 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8526 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
803 | Hạ Môn (XMN) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8042 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
842 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8042 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8183 | Thiên Tân (TSN) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8184 | Vận Thành (YCU) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8706 | Penang (PEN) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8705 | Hạ Môn (XMN) | Penang (PEN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
812 | Am-xtéc-đam (AMS) | Hạ Môn (XMN) | 11 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
811 | Hạ Môn (XMN) | Am-xtéc-đam (AMS) | 12 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8621 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8622 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8863 | Hạ Môn (XMN) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
885 | Hạ Môn (XMN) | Singapore (SIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
801 | Hạ Môn (XMN) | Sydney (SYD) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8066 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8783 | Đại Liên (DLC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8945 | Phúc Châu (FOC) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8409 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8615 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8659 | Tuyền Châu (JJN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8065 | Tuyền Châu (JJN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8410 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8616 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8660 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8682 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8483 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8065 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8066 | Thanh Đảo (TAO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8239 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8783 | Vũ Hán (WUH) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8232 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8240 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8681 | Hạ Môn (XMN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8547 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8269 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
817 | Tuyền Châu (JJN) | Manila (MNL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
818 | Manila (MNL) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
820 | Manila (MNL) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8548 | Thượng Hải (SHA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8270 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
839 | Hạ Môn (XMN) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
819 | Hạ Môn (XMN) | Manila (MNL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8266 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8484 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8528 | Thượng Hải (PVG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8630 | Lô Châu (LZO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8150 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8604 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8506 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8603 | Thượng Hải (SHA) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8454 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8581 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8098 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8343 | Tuyền Châu (JJN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8098 | Nam Kinh (NKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8453 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8582 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8387 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
855 | Phúc Châu (FOC) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
879 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8081 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8770 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8428 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8602 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8082 | Mẫu Đơn Giang (MDG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8601 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8082 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8081 | Thanh Đảo (TAO) | Mẫu Đơn Giang (MDG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
880 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8769 | Hạ Môn (XMN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8055 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8344 | Châu Hải (ZUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8449 | Phúc Châu (FOC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
887 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8085 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8085 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8238 | Tây An (XIY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8314 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
883 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8938 | Ngân Xuyên (INC) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
802 | Sydney (SYD) | Hạ Môn (XMN) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
884 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8313 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8505 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8231 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
892 | Denpasar (DPS) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8740 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8255 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8740 | Nam Thông (NTG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8625 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8527 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8513 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8426 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8376 | Nam Ninh (NNG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8375 | Hạ Môn (XMN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
856 | Jakarta (CGK) | Phúc Châu (FOC) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8068 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8618 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8617 | Trường Sa (CSX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8328 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8617 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8041 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8273 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8967 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8072 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8332 | Quế Lâm (KWL) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8968 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8618 | Miên Dương (MIG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8864 | Miên Dương (MIG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8068 | Nam Thông (NTG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8327 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8329 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8041 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8162 | Thái Nguyên (TYN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8274 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8358 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8273 | Vũ Hán (WUH) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8427 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8357 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8274 | Tây Ninh (XNN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8810 | Hợp Phì (HFE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8809 | Hợp Phì (HFE) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8809 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8131 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8132 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8810 | Vận Thành (YCU) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8429 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8629 | Phúc Châu (FOC) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
888 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8369 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8070 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8380 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8070 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8650 | Kota Kinabalu (BKI) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8035 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8036 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8649 | Phúc Châu (FOC) | Kota Kinabalu (BKI) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8455 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8819 | Hợp Phì (HFE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8820 | Hợp Phì (HFE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8801 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8820 | Ngân Xuyên (INC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8480 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8802 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8036 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
896 | Phnom Penh (PNH) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8071 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8819 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8901 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
895 | Hạ Môn (XMN) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8135 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8540 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8626 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8539 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
875 | Phúc Châu (FOC) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8155 | Phúc Châu (FOC) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8947 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8078 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8077 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8947 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8078 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8134 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8365 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8154 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
825 | Hạ Môn (XMN) | Paris (CDG) | 13 giờ 5 phút | • | ||||||
8331 | Hạ Môn (XMN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8151 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8386 | Quảng Châu (CAN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8258 | Trường Sa (CSX) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8257 | Trường Sa (CSX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8257 | Hàng Châu (HGH) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8385 | Tuyền Châu (JJN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
891 | Hạ Môn (XMN) | Denpasar (DPS) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8159 | Hạ Môn (XMN) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8093 | Hạ Môn (XMN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8258 | Tây Ninh (XNN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8159 | Vận Thành (YCU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8093 | Diêm Thành (YNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8214 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8751 | Phúc Châu (FOC) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8160 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8149 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8597 | Ngân Xuyên (INC) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8450 | Quý Dương (KWE) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8598 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8146 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8640 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8213 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8415 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8639 | Hạ Môn (XMN) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8160 | Vận Thành (YCU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8514 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8958 | An Khang (AKA) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8739 | Phúc Châu (FOC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
865 | Phúc Châu (FOC) | Singapore (SIN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
850 | Hàng Châu (HGH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
8052 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
872 | Incheon (ICN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
840 | Ô-sa-ka (KIX) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
8052 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8364 | Nam Ninh (NNG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8739 | Nam Thông (NTG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8561 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8565 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8562 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
866 | Singapore (SIN) | Phúc Châu (FOC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8566 | Tam Minh (SQJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8957 | Vũ Hán (WUH) | An Khang (AKA) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
871 | Hạ Môn (XMN) | Incheon (ICN) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8525 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8519 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8843 | Trường Sa (CSX) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8795 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8283 | Hành Dương (HNY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8284 | Hành Dương (HNY) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8284 | Lan Châu (LHW) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8796 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8844 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8283 | Hạ Môn (XMN) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
826 | Paris (CDG) | Hạ Môn (XMN) | 11 giờ 40 phút | • | • | |||||
850 | New York (JFK) | Hàng Châu (HGH) | 17 giờ 5 phút | • | • | |||||
8456 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8803 | Trường Sa (CSX) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8067 | Trường Sa (CSX) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8767 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8885 | Hàng Châu (HGH) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8902 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8821 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8635 | Quế Lâm (KWL) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8636 | Lệ Giang (LJG) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8804 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8067 | Nam Thông (NTG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8552 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8026 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8026 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8886 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8822 | Trùng Khánh (WXN) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8234 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8768 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8348 | Quảng Châu (CAN) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8091 | Trường Sa (CSX) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8347 | Phúc Châu (FOC) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8092 | Hoài An (HIA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8091 | Hoài An (HIA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8638 | Liễu Châu (LZH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
890 | Đảo Male (MLE) | Hạ Môn (XMN) | 8 giờ 25 phút | • | • | |||||
8092 | Thẩm Dương (SHE) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8919 | Hạ Môn (XMN) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
8637 | Hạ Môn (XMN) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
889 | Hạ Môn (XMN) | Đảo Male (MLE) | 9 giờ 15 phút | • | • | |||||
8791 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8792 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8773 | Trường Sa (CSX) | Diên An (ENY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8607 | Trường Sa (CSX) | Nam Sung (NAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8025 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8133 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8774 | Diên An (ENY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8315 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8608 | Nam Sung (NAO) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8025 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8080 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
8079 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
8045 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8046 | Trịnh Châu (CGO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8046 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8090 | Đại Liên (DLC) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8089 | Hoài An (HIA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8090 | Hoài An (HIA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8045 | Tuyền Châu (JJN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8922 | Lô Châu (LZO) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8022 | Mẫu Đơn Giang (MDG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8097 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8189 | Nam Kinh (NKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8520 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8551 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8921 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8921 | Vũ Hán (WUH) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8922 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8848 | Trùng Khánh (WXN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8089 | Hạ Môn (XMN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8497 | Hạ Môn (XMN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8190 | Vận Thành (YCU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8280 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8235 | Trường Sa (CSX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8316 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8094 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8288 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8143 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8752 | Liễu Châu (LZH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8287 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8143 | Thiên Tân (TSN) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8827 | Hạ Môn (XMN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8094 | Diêm Thành (YNZ) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8828 | Châu Hải (ZUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | • |
Mã IATA | MF |
---|---|
Tuyến đường | 641 |
Tuyến bay hàng đầu | Tây An đến Hạ Môn |
Sân bay được khai thác | 106 |
Sân bay hàng đầu | Hạ Môn Gaoqi Intl |